CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35
35
35
35
0
8.1K
1.7K
20.2x
4.3x
9% # 21%
1.6
149 Bi
4 Mi
844
39 - 30.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.60 500 35.00 100
33.50 2,000 36.00 100
33.00 100 36.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 69.6%
HVN 25.80 (0.55) 14.9%
VJC 98.80 (0.30) 14.2%
SAS 35.60 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 269.02 (0.30) 0% 34.57 (0.04) 0%
2018 226.69 (0.24) 0% 14.41 (0.01) 0%
2019 242.73 (0.25) 0% 15.40 (0.02) 0%
2020 266.07 (0.10) 0% 16.56 (-0.01) -0%
2021 89.58 (0.05) 0% -12.50 (-0.01) 0%
2022 88.19 (0.11) 0% -7.33 (0.00) -0%
2023 158.01 (0.03) 0% 6.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,10150,93443,55338,621146,906106,81747,05698,975254,834240,796297,390300,220233,352218,662
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4563,7771,9282193,6521,268-14,837-11,08918,89618,23249,46655,62448,07046,534
Lợi nhuận sau thuế 1,4563,7771,9282193,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4563,7771,9282193,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Tổng tài sản79,39582,22075,95171,33871,37167,78875,76295,578125,181128,315154,240127,387110,092101,111
Tổng nợ44,99948,22043,92540,72440,82140,08348,11153,54467,93471,47689,38164,61253,82146,068
Vốn chủ sở hữu34,39634,00032,02630,61430,54927,70527,65142,03457,24756,83964,85962,77556,27055,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |