CTCP Xây dựng Số 9 (vc9)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.60
4.70
4.60
2,700
3.7K
0.1K
58.8x
1.3x
0% # 2%
2.6
80 Bi
17 Mi
12,580
5.3 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 2,000 4.70 1,800
4.40 5,100 4.80 9,000
4.30 1,100 4.90 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 15.80 (0.00) 74.0%
DNP 20.40 (0.00) 12.7%
SVC 21.05 (-0.05) 7.4%
NVT 7.77 (0.19) 3.6%
JVC 3.90 (0.09) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 4.60 -0.20 1,000 1,000
10:58 4.60 -0.20 1,000 2,000
11:10 4.60 -0.20 200 2,200
13:59 4.60 -0.20 100 2,300
14:10 4.60 -0.20 200 2,500
14:46 4.70 -0.10 200 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 792.06 (0.85) 0% 13.25 (0.01) 0%
2018 1,134.50 (1.38) 0% 13.10 (0.01) 0%
2019 1,024.56 (1.07) 0% 11.80 (0.00) 0%
2020 1,020.43 (0.75) 0% 12.02 (-0.02) -0%
2021 900 (0.21) 0% 1.50 (0.00) 0%
2022 688.83 (0.40) 0% 8.90 (0.00) 0%
2023 707.26 (0.02) 0% 1.90 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,10254,66554,412101,065268,465394,025209,882749,1661,074,5031,384,8721,063,354848,714755,093716,211
Tổng lợi nhuận trước thuế583901238701,3961,8532,585-20,87210,11312,49518,66914,64311,21815,508
Lợi nhuận sau thuế 583901238701,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,2187,280
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ583901238701,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,21810,854
Tổng tài sản795,117875,572879,098999,615996,2831,185,9531,187,9271,258,7381,472,0621,570,2961,684,9561,375,1401,335,4681,574,010
Tổng nợ731,905812,419816,335936,974933,6431,174,5341,178,3601,105,0781,297,4641,386,0831,494,4251,183,7281,144,3721,384,092
Vốn chủ sở hữu63,21263,15362,76362,64162,64011,4199,567153,660174,598184,214190,531191,411191,096189,918

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-469 tỷ0 tỷ469 tỷ937 tỷ1406 tỷ1874 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ558 tỷ1117 tỷ1675 tỷ2234 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |