CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

47
4.20
(9.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.80
43.10
47
43.10
184,700
24.9k
4.2k
11.1 lần
1.9 lần
11% # 17%
1.1
6,090 tỷ
130 triệu
69,112
43.9 - 25.6
1,964 tỷ
3,225 tỷ
60.9%
62.14%
253 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 175,000 ATC 0
47.00 222,500 0.00 0
46.50 4,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 111.40 (-1.40) 35.3%
NTP 47.00 (4.20) 21.1%
AAA 11.45 (-0.05) 16.2%
DNP 20.90 (-0.10) 8.9%
INN 50.90 (0.20) 3.5%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.80 (0.10) 1.8%
HII 5.94 (0.03) 1.6%
MCP 28.70 (0.20) 1.6%
RDP 5.47 (0.12) 1.0%
VNP 11.80 (0.10) 0.9%
DAG 2.70 (-0.14) 0.7%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
VBC 23.30 (0.80) 0.6%
TPC 5.43 (0.00) 0.5%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
NSG 9.50 (0.00) 0.3%
BXH 26.60 (0.00) 0.3%
HPB 16.00 (0.00) 0.2%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 47 4.20 55,700 55,700
09:11 47 4.20 300 56,000
09:12 47 4.20 900 56,900
09:13 47 4.20 2,300 59,200
09:14 47 4.20 1,500 60,700
09:15 47 4.20 600 61,300
09:17 47 4.20 300 61,600
09:18 47 4.20 100 61,700
09:19 47 4.20 1,000 62,700
09:20 47 4.20 500 63,200
09:22 47 4.20 500 63,700
09:23 47 4.20 3,600 67,300
09:24 47 4.20 100 67,400
09:25 47 4.20 200 67,600
09:27 47 4.20 4,100 71,700
09:28 47 4.20 100 71,800
09:29 47 4.20 300 72,100
09:30 47 4.20 100 72,200
09:31 47 4.20 200 72,400
09:32 47 4.20 1,100 73,500
09:33 47 4.20 100 73,600
09:34 47 4.20 2,100 75,700
09:35 47 4.20 1,600 77,300
09:39 47 4.20 1,000 78,300
09:40 47 4.20 900 79,200
09:41 47 4.20 1,000 80,200
09:42 47 4.20 300 80,500
09:43 47 4.20 100 80,600
09:50 47 4.20 10,000 90,600
09:53 47 4.20 1,000 91,600
09:55 47 4.20 100 91,700
09:57 47 4.20 1,000 92,700
09:58 47 4.20 1,000 93,700
09:59 47 4.20 700 94,400
10:10 47 4.20 8,700 103,100
10:13 47 4.20 100 103,200
10:16 47 4.20 2,500 105,700
10:17 47 4.20 200 105,900
10:19 47 4.20 1,000 106,900
10:22 47 4.20 500 107,400
10:30 47 4.20 500 107,900
10:31 47 4.20 100 108,000
10:38 47 4.20 1,000 109,000
10:41 47 4.20 600 109,600
10:43 47 4.20 400 110,000
10:45 47 4.20 100 110,100
10:50 47 4.20 5,100 115,200
10:52 47 4.20 100 115,300
11:10 47 4.20 18,400 133,700
11:15 47 4.20 100 133,800
11:17 47 4.20 500 134,300
11:18 47 4.20 100 134,400
13:10 47 4.20 6,800 141,200
13:11 47 4.20 4,000 145,200
13:13 47 4.20 100 145,300
13:14 47 4.20 100 145,400
13:16 47 4.20 200 145,600
13:18 47 4.20 1,000 146,600
13:19 47 4.20 4,100 150,700
13:44 47 4.20 100 150,800
13:46 47 4.20 100 150,900
13:57 47 4.20 30,300 181,200
14:10 47 4.20 3,100 184,300
14:21 47 4.20 300 184,600
14:22 47 4.20 100 184,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,880 (4.44) 0% 455 (0.49) 0%
2018 4,800 (4.53) 0% 480 (0.33) 0%
2019 5,000 (4.79) 0% 425 (0.41) 0%
2020 5,100 (4.65) 0% 0 (0.45) 0%
2021 5,100 (5.00) 0% 0.02 (0.47) 2,339%
2022 5,175 (5.83) 0% 0 (0.48) 0%
2023 5,875 (1.32) 0% 0.02 (0.12) 592%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV962,0011,373,4721,373,7441,236,5275,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,0603,006,459
Tổng lợi nhuận trước thuế130,543194,640177,509151,716659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886381,594
Lợi nhuận sau thuế 109,003164,662148,183128,187559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,003164,662148,183128,187559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046
Tổng tài sản5,188,8535,453,6995,176,9694,965,6985,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,6812,580,348
Tổng nợ1,964,3512,338,2002,031,7691,968,6802,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,4681,114,438
Vốn chủ sở hữu3,224,5023,115,4993,145,2012,997,0173,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,2141,465,910


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |