CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

49
1
(2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48
48.10
51.30
48.10
86,000
20.4k
2.5k
19.5 lần
2.4 lần
5% # 12%
1.3
2,277 tỷ
46 triệu
25,952
49 - 22.1
1,589 tỷ
949 tỷ
167.5%
37.39%
112 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.20 8,800 49.00 10,500
48.15 300 49.60 100
48.00 600 49.65 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 23.30 (-0.30) 54.4%
CAV 69.00 (0.20) 16.2%
RAL 128.80 (-0.60) 8.3%
SAM 7.17 (0.02) 7.5%
PAC 49.00 (1.00) 5.9%
MBG 4.50 (0.10) 1.4%
DQC 15.50 (0.60) 1.4%
PHN 70.00 (0.00) 1.3%
POT 17.40 (0.10) 0.9%
TSB 49.70 (-0.30) 0.9%
TYA 10.70 (-0.15) 0.9%
VTB 10.25 (-0.15) 0.3%
DHP 11.50 (0.00) 0.3%
VTH 8.20 (0.50) 0.2%
KSD 3.90 (0.10) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 48.10 0.10 2,100 2,100
09:23 49 1 18,100 20,200
09:24 49.30 1.30 300 20,500
09:25 51.30 3.30 6,500 27,000
09:26 51.30 3.30 100 27,100
09:27 50.60 2.60 2,600 29,700
09:28 50.60 2.60 5,500 35,200
09:45 50.10 2.10 100 35,300
09:53 50 2 500 35,800
09:57 50 2 900 36,700
10:10 49.90 1.90 200 36,900
10:32 49.90 1.90 400 37,300
10:37 50 2 100 37,400
10:43 50 2 3,200 40,600
10:46 50 2 200 40,800
10:47 49.90 1.90 200 41,000
10:48 50 2 3,000 44,000
10:51 50 2 100 44,100
10:53 49.90 1.90 300 44,400
10:57 50 2 300 44,700
11:14 50 2 100 44,800
11:25 50 2 500 45,300
11:26 50 2 100 45,400
11:27 49.90 1.90 100 45,500
13:10 50 2 9,700 55,200
13:11 49.90 1.90 100 55,300
13:13 49.90 1.90 400 55,700
13:18 49.30 1.30 100 55,800
13:21 49.30 1.30 500 56,300
13:25 49.20 1.20 7,700 64,000
13:53 49.20 1.20 300 64,300
13:56 48.10 0.10 2,700 67,000
13:57 48.10 0.10 100 67,100
13:58 48.10 0.10 200 67,300
14:10 48.50 0.50 12,700 80,000
14:21 48.55 0.55 100 80,100
14:22 49 1 2,400 82,500
14:23 49 1 500 83,000
14:45 49 1 3,000 86,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,750 (2.86) 0% 165 (0.14) 0%
2018 3,000 (3.27) 0% 145 (0.16) 0%
2019 3,400 (3.54) 0% 0 (0.17) 0%
2020 3,670 (3.45) 0% 0 (0.15) 0%
2021 3,700 (3.53) 0% 0 (0.17) 0%
2023 3,800 (1.81) 0% 0 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV939,005984,765795,211886,3283,593,4133,835,7773,530,5133,449,0823,541,1753,273,5832,863,5582,537,3802,260,2102,027,040
Tổng lợi nhuận trước thuế40,46350,74126,32742,042154,325201,040222,412189,507211,981197,334174,865160,373120,95295,562
Lợi nhuận sau thuế 27,83234,94321,06133,034115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,83234,94321,06133,034115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,572
Tổng tài sản2,538,3872,364,1402,361,6072,303,4932,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,2141,251,690
Tổng nợ1,589,3231,419,6721,450,5381,413,4861,489,0371,491,3421,612,3241,669,9331,814,3061,673,0491,110,3941,115,286758,104740,238
Vốn chủ sở hữu949,064944,468911,069890,007944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110511,452


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |