CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

14.40
-0.20
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.60
14.80
14.40
137,300
10.0k
0.0k
1,470 lần
1.5 lần
0% # 0%
2.9
1,216 tỷ
83 triệu
376,588
12.5 - 3.2
50 tỷ
825 tỷ
6.1%
94.26%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 6,500 14.60 34,700
14.40 8,500 14.70 41,400
14.30 19,400 14.80 15,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 55.60 (0.60) 29.2%
IDC 62.70 (0.00) 24.9%
GEX 23.55 (0.65) 22.2%
VIX 18.45 (0.20) 13.9%
CAV 70.00 (-2.50) 5.0%
VCW 32.00 (0.00) 2.9%
PXL 14.40 (-0.20) 1.5%
MHC 9.20 (0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.60 0 2,400 2,400
09:13 14.60 0 2,100 4,500
09:16 14.60 0 300 4,800
09:17 14.60 0 3,900 8,700
09:18 14.60 0 2,500 11,200
09:19 14.60 0 300 11,500
09:20 14.60 0 2,500 14,000
09:21 14.60 0 2,500 16,500
09:23 14.70 0.10 2,800 19,300
09:24 14.60 0 400 19,700
09:25 14.60 0 200 19,900
09:28 14.60 0 1,800 21,700
09:29 14.60 0 4,000 25,700
09:31 14.50 -0.10 1,400 27,100
09:32 14.50 -0.10 4,000 31,100
09:34 14.60 0 10,000 41,100
09:37 14.60 0 100 41,200
09:39 14.70 0.10 1,000 42,200
09:40 14.70 0.10 10,000 52,200
09:41 14.60 0 4,000 56,200
09:43 14.70 0.10 4,000 60,200
09:44 14.70 0.10 600 60,800
09:45 14.80 0.20 8,000 68,800
09:46 14.70 0.10 1,400 70,200
09:47 14.70 0.10 600 70,800
09:48 14.70 0.10 1,900 72,700
09:50 14.70 0.10 2,000 74,700
09:58 14.70 0.10 3,100 77,800
09:59 14.70 0.10 3,000 80,800
10:10 14.70 0.10 8,800 89,600
10:17 14.60 0 10,000 99,600
10:18 14.60 0 16,500 116,100
10:20 14.60 0 1,100 117,200
10:25 14.60 0 5,000 122,200
10:31 14.60 0 300 122,500
10:33 14.60 0 200 122,700
10:46 14.50 -0.10 5,400 128,100
10:47 14.60 0 800 128,900
10:48 14.60 0 1,000 129,900
10:52 14.50 -0.10 100 130,000
10:53 14.50 -0.10 200 130,200
10:54 14.50 -0.10 3,600 133,800
10:57 14.40 -0.20 3,500 137,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8773,0683,3892,62812,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,19216,919
Tổng lợi nhuận trước thuế4771122162558961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế 3414611816753268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3414611816753268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Tổng tài sản875,123874,314874,082874,703874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,3361,179,032
Tổng nợ50,21449,79249,60650,34449,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724343,257
Vốn chủ sở hữu824,909824,522824,476824,358824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612835,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |