Tổng Công ty Viglacera - CTCP (vgc)

55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55
55.50
55.50
54.90
129,700
21.8k
2.8k
20 lần
2.5 lần
5% # 13%
1.8
24,659 tỷ
448 triệu
587,682
54 - 25.4
13,563 tỷ
9,755 tỷ
139.0%
41.83%
1,134 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.90 5,600 55.00 200
54.80 21,600 55.10 2,600
54.70 16,400 55.20 13,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 4,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 55.00 (0.00) 29.2%
IDC 62.60 (-0.10) 24.9%
GEX 23.15 (0.25) 22.2%
VIX 18.50 (0.25) 13.9%
CAV 70.00 (-2.50) 5.0%
VCW 32.00 (0.00) 2.9%
PXL 14.70 (0.10) 1.5%
MHC 9.13 (0.03) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 55.50 0.50 5,000 5,000
09:17 55.20 0.20 500 5,500
09:18 55.20 0.20 2,500 8,000
09:19 55.20 0.20 1,500 9,500
09:20 55.20 0.20 1,200 10,700
09:21 55.10 0.10 3,000 13,700
09:22 55.10 0.10 3,400 17,100
09:25 54.90 -0.10 900 18,000
09:26 54.90 -0.10 200 18,200
09:28 54.90 -0.10 2,900 21,100
09:29 55 0 2,400 23,500
09:30 54.90 -0.10 4,000 27,500
09:31 54.90 -0.10 6,900 34,400
09:32 54.90 -0.10 100 34,500
09:33 55 0 200 34,700
09:34 55 0 200 34,900
09:35 55 0 100 35,000
09:36 55 0 1,300 36,300
09:37 55 0 6,000 42,300
09:38 55 0 7,200 49,500
09:39 55 0 6,800 56,300
09:40 55 0 1,600 57,900
09:41 55 0 13,000 70,900
09:42 55.10 0.10 1,700 72,600
09:44 55 0 1,100 73,700
09:46 55 0 100 73,800
09:48 55 0 6,800 80,600
09:49 55 0 400 81,000
09:50 55 0 2,600 83,600
09:51 55 0 2,500 86,100
09:52 55 0 4,100 90,200
09:53 55 0 2,200 92,400
09:54 54.90 -0.10 3,900 96,300
09:55 54.90 -0.10 200 96,500
09:57 55 0 1,100 97,600
09:58 55 0 3,100 100,700
09:59 55 0 8,200 108,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,085 (9.21) 0% 844 (0.72) 0%
2018 9,100 (8.82) 0% 950 (0.67) 0%
2019 9,300 (10.16) 0% 950 (0.76) 0%
2020 10,230 (9.46) 0% 0 (0.67) 0%
2021 12,000 (11.21) 0% 0.01 (1.28) 10,659%
2022 15,000 (14.61) 0% 0.02 (1.91) 11,956%
2023 16,000 (2.78) 0% 0.02 (0.15) 758%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,664,2443,023,0113,473,8223,931,16413,342,46714,607,94411,211,1469,455,26610,161,6318,816,9039,205,5098,145,8428,000,6638,147,455
Tổng lợi nhuận trước thuế344,30313,346563,663803,9551,601,9392,305,2041,541,437840,701970,140846,848913,810768,737524,275453,719
Lợi nhuận sau thuế 237,389-48,573433,620625,6181,162,2391,913,0391,279,077667,310759,370667,213722,063620,706406,502361,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ206,07118,262413,102593,9221,218,1201,728,1871,223,652600,750651,502565,495600,137513,750328,387288,711
Tổng tài sản23,317,53624,099,30323,605,72323,157,46824,100,19022,958,92121,997,05121,323,24019,887,75416,533,19216,034,24512,989,46211,663,30012,219,692
Tổng nợ13,562,99714,575,01213,565,40813,653,00214,575,87213,873,49213,640,20814,299,12512,832,6789,661,2739,314,5018,622,3488,361,1679,287,028
Vốn chủ sở hữu9,754,5399,524,29010,040,3169,504,4669,524,3189,085,4298,356,8447,024,1157,055,0766,871,9196,719,7444,367,1143,302,1342,932,663


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |