CTCP Vicostone (vcs)

72.80
-0.20
(-0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73
73
73.50
72.50
87,300
32.2k
5.4k
13.5 lần
2.3 lần
13% # 17%
1.4
11,648 tỷ
160 triệu
230,159
69 - 34.0
1,273 tỷ
5,151 tỷ
24.7%
80.18%
1,590 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.70 4,000 72.80 100
72.60 8,400 72.90 900
72.50 15,600 73.00 17,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 11,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (38 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 31.90 (0.30) 78.4%
HSG 22.00 (0.15) 5.7%
VCS 72.80 (-0.20) 4.8%
NKG 25.05 (0.25) 2.8%
HT1 12.10 (0.10) 2.0%
VGS 35.60 (1.60) 0.7%
ACC 14.15 (0.00) 0.6%
GKM 36.10 (0.00) 0.5%
CVT 28.25 (-0.15) 0.4%
TEG 8.50 (0.00) 0.4%
BCC 8.30 (0.10) 0.4%
THG 43.80 (0.20) 0.4%
VIT 17.90 (0.00) 0.4%
LBM 43.55 (-0.85) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.3%
TKU 17.90 (1.60) 0.3%
BTS 5.60 (0.00) 0.3%
HOM 4.10 (0.00) 0.1%
VHL 11.40 (0.00) 0.1%
CLH 21.80 (-0.10) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 73 0 3,800 3,800
09:14 73.10 0.10 1,100 4,900
09:15 73.10 0.10 900 5,800
09:16 73.50 0.50 5,100 10,900
09:17 73.50 0.50 1,200 12,100
09:20 73.40 0.40 3,500 15,600
09:21 73.40 0.40 1,700 17,300
09:22 73.40 0.40 5,400 22,700
09:23 73.30 0.30 100 22,800
09:24 73.30 0.30 8,000 30,800
09:25 73.30 0.30 1,000 31,800
09:26 73.30 0.30 500 32,300
09:27 73 0 15,000 47,300
09:28 73 0 6,900 54,200
09:29 72.80 -0.20 1,400 55,600
09:30 72.50 -0.50 9,300 64,900
09:31 72.50 -0.50 1,500 66,400
09:32 72.50 -0.50 100 66,500
09:35 72.70 -0.30 1,400 67,900
09:36 72.70 -0.30 300 68,200
09:38 72.90 -0.10 2,500 70,700
09:39 72.90 -0.10 200 70,900
09:40 72.90 -0.10 1,800 72,700
09:42 72.90 -0.10 200 72,900
09:43 72.90 -0.10 200 73,100
09:46 72.90 -0.10 2,500 75,600
09:47 72.90 -0.10 100 75,700
09:48 72.80 -0.20 1,200 76,900
09:49 72.80 -0.20 100 77,000
09:50 72.80 -0.20 100 77,100
09:51 72.80 -0.20 4,000 81,100
09:52 72.70 -0.30 1,000 82,100
09:53 72.70 -0.30 600 82,700
09:54 72.70 -0.30 1,400 84,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 5,309.89 (5.57) 0% 1,564.63 (1.41) 0%
2020 6,106 (5.67) 0% 0 (1.43) 0%
2021 6,797 (7.11) 0% 0 (1.77) 0%
2022 8,065 (5.68) 0% 0 (1.15) 0%
2023 9,194 (1.03) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,074,6801,162,8631,028,4781,137,8474,363,0395,679,3517,108,2125,674,6005,568,6134,522,4354,352,5243,211,9652,618,2782,098,540
Tổng lợi nhuận trước thuế243,571281,473229,534263,156999,4401,377,2172,097,4011,667,9551,652,6631,318,5111,125,012813,762479,214261,472
Lợi nhuận sau thuế 204,745236,882194,941224,438846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ204,745236,882194,941224,438846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,072
Tổng tài sản6,424,6776,468,2496,437,4096,660,3556,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,4802,647,942
Tổng nợ1,273,2171,482,4301,346,4171,761,5361,482,4301,721,1672,018,7172,197,5132,135,0711,673,7751,413,8641,890,7951,782,8891,862,145
Vốn chủ sở hữu5,151,4604,985,8185,090,9924,898,8204,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591785,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |