CTCP Truyền thông Số 1 (one)

5.40
0.10
(1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.40
5.40
5.40
200
11.8K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.4
42 Bi
8 Mi
37,622
9 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 2,100 5.40 4,400
5.10 1,000 5.50 3,400
5.00 2,000 5.60 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 145.50 (0.40) 89.9%
CTR 126.00 (0.70) 6.1%
CMG 45.10 (0.30) 4.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 5.40 0.40 100 100
10:42 5.40 0.40 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.44) 0% 10.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.38) 0% 10.50 (0.01) 0%
2019 400 (0.39) 0% 5 (0.00) 0%
2020 350 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2021 600 (0.71) 0% 0 (0.01) 0%
2022 600 (0.73) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,98258,683111,079245,964524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894551,061353,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-950-6,9641,2732,5792,7107,8018,6327,5985,1707,51110,49612,26112,2198,440
Lợi nhuận sau thuế -950-6,6919992,0301,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-950-6,6919992,0301,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Tổng tài sản333,128308,782315,172367,442366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467228,999
Tổng nợ238,900213,603213,122265,963265,889411,659431,874389,007203,899260,376280,912260,328324,225165,221
Vốn chủ sở hữu94,22895,179102,049101,479101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,24263,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |