CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

27
0.30
(1.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.70
26.70
27.70
26.70
2,600
17.5k
3.6k
7.5 lần
15%
21%
0.4
105 tỷ
4 triệu
2,314
31.4 - 21.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 130.30 (-0.70) 85.4%
CTR 130.90 (1.40) 7.5%
CMG 55.40 (3.60) 4.7%
ELC 23.70 (-0.30) 1.0%
ICT 12.20 (0.10) 0.2%
EID 24.70 (0.20) 0.2%
ITD 10.05 (-0.25) 0.1%
SED 20.30 (0.10) 0.1%
GLT 18.10 (-1.80) 0.1%
EBS 10.90 (-0.40) 0.1%
DST 3.60 (-0.10) 0.1%
PIA 27.00 (0.30) 0.1%
BED 33.00 (0.00) 0.1%
STC 17.00 (0.00) 0.0%
DAD 18.50 (0.50) 0.0%
KST 12.90 (0.00) 0.0%
ADC 18.50 (0.20) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 12.50 (0.00) 0.0%
LBE 26.50 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 300 27.70 400
26.70 200 27.80 200
26.20 200 27.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:14 26.70 0 1,400 1,400
13:43 27.70 1 500 1,900
14:25 27 0.30 700 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 16.94 (0.02) 0%
2018 159.40 (0.16) 0% 18.88 (0.02) 0%
2019 187.16 (0.14) 0% 21.91 (0.02) 0%
2020 164.50 (0.11) 0% 11.98 (0.01) 0%
2021 123 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2022 168 (0.19) 0% 0 (0.02) 0%
2023 195.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,83453,50224,88327,736118,714185,735147,667114,416144,627161,264146,379137,846119,548105,718
Tổng lợi nhuận trước thuế-98510,3452,8905,22516,62920,28017,63415,82021,34224,00921,87520,19616,2529,233
Lợi nhuận sau thuế -9858,1372,3124,54413,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9858,1372,3124,54413,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Tổng tài sản90,79494,44673,83982,34194,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,09161,685
Tổng nợ22,55725,21312,74523,55825,20829,67743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,24222,857
Vốn chủ sở hữu68,23669,23261,09458,78369,22167,98563,77160,84763,24265,42455,48454,11746,84938,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |