CTCP Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh (vkc)

1.30
0.10
(8.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.30
1.20
315,700
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
1.8
24 Bi
20 Mi
0
0 - 0
454 Bi
-100 Bi
-454.9%
-28.18%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.30 74,000 ATO 0
1.20 121,900 0.00 0
1.10 90,800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.90 (-0.05) 88.3%
LDP 18.20 (0.00) 8.3%
AGM 3.53 (0.00) 2.3%
SMT 5.30 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.30 0.10 100,500 100,500
09:13 1.30 0.10 100 100,600
09:23 1.30 0.10 60,000 160,600
09:24 1.20 0 6,000 166,600
09:32 1.20 0 11,000 177,600
09:37 1.20 0 1,000 178,600
09:40 1.30 0.10 40,000 218,600
09:43 1.30 0.10 400 219,000
09:48 1.30 0.10 100 219,100
09:49 1.30 0.10 95,500 314,600
09:54 1.30 0.10 100 314,700
09:56 1.30 0.10 1,000 315,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.10) 0% 49.44 (0.01) 0%
2018 921.96 (0.90) 0% 22.89 (0.00) 0%
2019 951.99 (0.98) 0% 4.91 (0.00) 0%
2020 991.17 (1.04) 0% 4.39 (0.00) 0%
2021 1,061.11 (0.89) 0% 12.15 (0.00) 0%
2022 502 (0.26) 0% 3.15 (-0.24) -8%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,4134,7377,2578,33629,966264,393885,9701,036,872981,050895,2401,097,6391,146,8041,055,884848,213
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,693-37,007-14,587-19,736-88,418-239,5573,1281,2812,9954,64111,57752,05329,39014,825
Lợi nhuận sau thuế -15,693-37,007-14,587-19,736-88,418-239,5572,3221,0022,0882,0618,24140,19122,65411,372
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,693-37,007-14,587-19,736-88,418-239,5572,3221,0022,0882,0618,24140,19122,65411,372
Tổng tài sản354,318358,671386,495390,056358,691406,241681,575616,780574,859641,766658,255676,264575,413541,935
Tổng nợ454,159442,839433,657422,630442,839401,971437,748375,225334,202409,282417,420408,615405,308379,211
Vốn chủ sở hữu-99,841-84,168-47,161-32,575-84,1484,270243,827241,555240,657232,484240,835267,649170,104162,724


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |