CTCP City Auto (ctf)

30.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.50
30.50
30.70
30.25
344,400
12.1k
0.5k
65.9 lần
2.5 lần
1% # 4%
0.3
2,709 tỷ
89 triệu
216,759
34.3 - 22.6
2,443 tỷ
1,082 tỷ
225.7%
30.70%
35 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.30 5,000 30.50 7,400
30.25 7,100 30.60 3,900
30.20 10,100 30.70 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.00 (0.40) 60.0%
VGC 55.00 (0.00) 16.7%
FRT 164.60 (-1.10) 15.4%
AST 59.90 (-1.10) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
SVC 25.50 (0.00) 1.2%
HAX 15.80 (0.00) 1.0%
COM 32.00 (-0.75) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
HTC 25.50 (2.30) 0.3%
CCI 21.10 (0.00) 0.3%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.90 (0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.30 (0.10) 0.1%
TMC 9.20 (-0.10) 0.1%
PNC 9.00 (0.08) 0.1%
SVN 3.40 (-0.10) 0.1%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 30.50 0 2,100 2,100
09:16 30.50 0 2,000 4,100
09:17 30.50 0 100 4,200
09:20 30.70 0.20 900 5,100
09:24 30.30 -0.20 5,000 10,100
09:27 30.30 -0.20 2,000 12,100
09:34 30.35 -0.15 1,000 13,100
09:35 30.30 -0.20 3,000 16,100
09:38 30.35 -0.15 1,900 18,000
09:42 30.30 -0.20 10,000 28,000
10:10 30.35 -0.15 5,000 33,000
10:11 30.40 -0.10 5,000 38,000
10:12 30.40 -0.10 5,000 43,000
10:13 30.40 -0.10 4,900 47,900
10:14 30.40 -0.10 5,000 52,900
10:16 30.40 -0.10 3,400 56,300
10:18 30.40 -0.10 100 56,400
10:30 30.30 -0.20 10,000 66,400
10:34 30.40 -0.10 4,000 70,400
10:35 30.40 -0.10 6,000 76,400
10:38 30.40 -0.10 10,000 86,400
10:39 30.30 -0.20 900 87,300
10:44 30.30 -0.20 5,100 92,400
10:51 30.30 -0.20 100 92,500
13:10 30.40 -0.10 15,300 107,800
13:11 30.40 -0.10 7,200 115,000
13:12 30.45 -0.05 3,000 118,000
13:17 30.40 -0.10 10,000 128,000
13:18 30.40 -0.10 100 128,100
13:19 30.40 -0.10 200 128,300
13:20 30.40 -0.10 9,900 138,200
13:21 30.40 -0.10 900 139,100
13:25 30.40 -0.10 2,000 141,100
13:27 30.40 -0.10 13,100 154,200
13:39 30.40 -0.10 300 154,500
13:43 30.40 -0.10 1,000 155,500
13:49 30.30 -0.20 3,000 158,500
13:50 30.30 -0.20 16,000 174,500
13:52 30.40 -0.10 15,000 189,500
13:56 30.35 -0.15 60,000 249,500
13:57 30.35 -0.15 20,000 269,500
14:10 30.25 -0.25 45,700 315,200
14:11 30.25 -0.25 4,000 319,200
14:17 30.40 -0.10 2,400 321,600
14:27 30.45 -0.05 5,000 326,600
14:29 30.45 -0.05 5,200 331,800
14:44 30.50 0 12,600 344,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,553,3252,305,8121,772,9731,637,0777,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,6291,394,740
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7888,27326,4556,05153,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,3317,530
Lợi nhuận sau thuế 6,8386,93525,0673,71944,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,0795,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7485,96622,7624,38140,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,0005,629
Tổng tài sản3,524,7073,741,2203,456,5863,124,2853,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607330,351
Tổng nợ2,442,5882,664,4282,396,2292,189,3682,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444138,474
Vốn chủ sở hữu1,082,1181,076,7921,060,357934,9181,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164191,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |