CTCP Điện cơ Hải Phòng (dhp)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
11.40
400
17.9K
1.4K
7.9x
0.6x
6% # 8%
0.8
108 Bi
9 Mi
1,162
12.1 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 500 11.60 100
11.10 500 11.70 200
10.90 200 11.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 19.85 (-0.25) 52.8%
CAV 69.30 (0.00) 18.3%
RAL 126.60 (-0.30) 9.1%
SAM 6.42 (-0.03) 7.5%
PAC 37.75 (-0.25) 5.4%
PHN 96.00 (0.00) 2.1%
DQC 12.80 (-0.10) 1.4%
TYA 13.50 (0.40) 1.2%
MBG 3.10 (0.00) 1.1%
POT 17.70 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:38 11.40 0 200 200
14:10 11.40 0 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 270 (0.27) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 270 (0.25) 0% 13.20 (0.02) 0%
2019 270 (0.28) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 286 (0.27) 0% 12.50 (0.01) 0%
2021 286 (0.26) 0% 12.90 (0.01) 0%
2022 286 (0.26) 0% 13 (0.01) 0%
2023 295 (0.07) 0% 0.01 (0.00) 34%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,65492,65269,79140,725230,021264,612264,393267,731280,447253,150267,109258,613301,225251,289
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2706,1124,0253,62315,69617,26615,32014,75115,10820,64715,11216,35260,28419,963
Lợi nhuận sau thuế 2,6164,8903,2203,09812,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,74015,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6164,8903,2203,09812,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,74015,491
Tổng tài sản200,580217,833254,454211,971211,971231,500214,497195,876210,078194,642199,832209,113181,609155,110
Tổng nợ28,63548,24984,72040,69540,69562,90249,75633,49149,45635,96347,64663,68639,13334,219
Vốn chủ sở hữu171,945169,584169,735171,275171,275168,598164,741162,384160,622158,679152,186145,426142,476120,892


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |