CTCP Dây Cáp điện Việt Nam (cav)

70.50
-2
(-2.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.50
72.10
72.10
69.80
21,800
26.4k
7.4k
9.4 lần
2.6 lần
10% # 28%
0.6
4,032 tỷ
58 triệu
11,641
72.3 - 37.6
2,927 tỷ
1,522 tỷ
192.2%
34.22%
308 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
70.00 2,300 70.50 1,200
69.90 1,200 71.00 2,800
69.80 2,500 71.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 55.20 (0.20) 29.2%
IDC 62.70 (0.00) 24.9%
GEX 23.40 (0.50) 22.2%
VIX 18.35 (0.10) 13.9%
CAV 70.50 (-2.00) 5.0%
VCW 32.00 (0.00) 2.9%
PXL 14.30 (-0.30) 1.5%
MHC 9.11 (0.01) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 72.10 -0.40 200 200
09:27 71.90 -0.60 100 300
09:28 71.90 -0.60 100 400
09:32 71 -1.50 200 600
09:34 70 -2.50 700 1,300
09:35 70 -2.50 2,000 3,300
09:36 70 -2.50 1,100 4,400
09:39 70 -2.50 300 4,700
09:40 69.80 -2.70 1,000 5,700
09:41 69.80 -2.70 200 5,900
09:43 69.80 -2.70 100 6,000
09:44 69.80 -2.70 200 6,200
09:45 69.80 -2.70 100 6,300
09:46 69.80 -2.70 100 6,400
09:47 70 -2.50 100 6,500
09:48 70 -2.50 1,000 7,500
09:50 70 -2.50 100 7,600
09:51 70 -2.50 100 7,700
09:53 70 -2.50 500 8,200
09:54 69.80 -2.70 900 9,100
10:10 70 -2.50 1,200 10,300
10:12 70 -2.50 1,000 11,300
10:13 70 -2.50 100 11,400
10:15 70 -2.50 100 11,500
10:16 70 -2.50 100 11,600
10:17 69.90 -2.60 200 11,800
10:19 69.80 -2.70 300 12,100
10:34 69.90 -2.60 100 12,200
10:35 69.90 -2.60 900 13,100
10:39 69.90 -2.60 200 13,300
10:40 69.90 -2.60 400 13,700
10:42 69.90 -2.60 1,200 14,900
10:43 69.90 -2.60 300 15,200
10:44 69.90 -2.60 100 15,300
10:46 70 -2.50 200 15,500
10:48 70 -2.50 100 15,600
10:56 70 -2.50 400 16,000
10:59 70 -2.50 1,300 17,300
11:13 70 -2.50 1,000 18,300
11:17 70 -2.50 1,000 19,300
11:19 70 -2.50 1,000 20,300
11:21 70 -2.50 1,000 21,300
12:59 70.50 -2 500 21,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,200 (6.93) 0% 410 (0.33) 0%
2018 8,209 (8.67) 0% 455 (0.42) 0%
2019 8,900 (9.15) 0% 0 (0.49) 0%
2020 10,392 (10.69) 0% 0 (0.39) 0%
2021 9,886 (10.60) 0% 0.05 (0.34) 672%
2023 12,079 (2.03) 0% 359 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,485,7523,240,4212,416,0962,533,93310,218,32411,473,99710,602,40510,690,5889,153,5658,671,3736,934,2665,735,1175,905,4245,964,704
Tổng lợi nhuận trước thuế99,002137,028152,613150,745528,898482,311422,625501,003627,247530,566410,061304,411219,399166,596
Lợi nhuận sau thuế 79,067108,295120,966119,987420,447384,245335,785393,496493,771415,145326,059239,372170,576129,818
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,067108,295120,966119,987420,447384,245335,785393,496493,771401,393326,059239,372170,576129,818
Tổng tài sản4,449,2333,882,2304,149,4993,999,9993,883,2144,709,9486,648,5695,608,5054,055,0763,484,8262,963,0742,187,7362,041,0331,685,936
Tổng nợ2,926,7822,439,8302,470,4582,096,9872,439,8302,878,3174,849,5303,849,9342,456,7992,014,0731,682,3411,439,5191,401,2451,113,964
Vốn chủ sở hữu1,522,4511,442,4001,679,0411,903,0121,443,3841,831,6321,799,0381,758,5711,598,2771,470,7531,280,733748,217639,788571,972


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |