CTCP Dây Cáp điện Việt Nam (cav)

72.50
1.10
(1.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,218,32411,473,99710,602,40510,690,5889,153,5658,671,3736,934,2665,735,1175,905,4245,964,7044,464,1643,398,5353,181,2832,350,1721,666,6191,702,432611,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu134,439140,070123,309111,615123,234125,330108,778104,065237,579570,1391,7384,1576,26110,45914,2512,634822
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,083,88511,333,92710,479,09610,578,9739,030,3318,546,0436,825,4885,631,0525,667,8445,394,5654,462,4263,394,3783,175,0222,339,7131,652,3681,699,798610,565
4. Giá vốn hàng bán8,980,11910,170,3129,507,1819,544,2837,926,0827,660,1006,138,9315,069,3185,177,7734,980,0484,032,4563,011,7722,753,2792,015,8951,434,8721,525,180528,098
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,103,7661,163,615971,9151,034,6901,104,249885,943686,557561,733490,072414,518429,970382,606421,743323,818217,496174,61882,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,29711,48032,39857,35947,49670,05813,1476,2906,3716,4602,9061,99719,0495,73016,14410,4851,726
7. Chi phí tài chính249,333354,806226,032216,244162,56686,11559,47451,53551,17156,76275,06275,40584,99961,52258,11778,21415,830
-Trong đó: Chi phí lãi vay111,352117,453104,194108,56579,38447,49632,33423,47823,26832,49045,60539,77046,10125,52824,06643,38610,599
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,071
9. Chi phí bán hàng213,743237,294226,323252,286199,737184,07498,33982,85070,57976,34678,84645,38855,42056,03636,19221,63725,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp136,342127,627144,021136,862169,602170,722134,599113,153157,418125,852113,75899,035100,92491,41362,38143,18728,860
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)512,646455,369407,936486,656619,841520,162407,292320,485217,275162,018165,210164,775199,449120,57876,95142,06613,660
12. Thu nhập khác19,49827,34615,20815,44312,44818,3024,9836,6962,2205,1415,6011,8225,5014807686596
13. Chi phí khác3,2464045191,0965,0427,8982,21522,77097562988572,0452027350714
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16,25226,94214,68914,3477,40610,4042,769-16,0742,1234,5784,6131,7653,457460495152-8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)528,898482,311422,625501,003627,247530,566410,061304,411219,399166,596169,823166,541202,906121,03877,44642,21813,652
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành114,80491,27293,74695,199145,514120,56082,98064,68248,82737,91141,65135,63149,84431,54016,7959,56914,036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6,3536,794-6,90612,309-12,038-5,1391,022357-4-1,1331,4466,6491,765-1,1692,6372,423-10,210
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)108,45198,06586,840107,507133,476115,42184,00265,03948,82336,77843,09842,28051,61030,37219,43211,9923,826
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)420,447384,245335,785393,496493,771415,145326,059239,372170,576129,818126,726124,261151,29690,66658,01430,2269,826
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13,752
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)420,447384,245335,785393,496493,771401,393326,059239,372170,576129,818126,726124,261151,29690,66658,01430,2269,826

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,515,9323,307,1185,156,5654,065,2462,706,7442,430,9111,913,8831,475,9261,580,6751,263,5581,395,5371,162,4661,059,548796,536594,731578,414682,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền111,62367,49465,60094,691132,271218,360123,230112,370258,12271,85676,86249,86058,593122,03993,08358,954115,923
1. Tiền111,62367,49465,60094,691132,271133,360123,23095,370159,32271,85676,86249,86058,59338,73849,51041,977115,923
2. Các khoản tương đương tiền85,00017,00098,80083,30143,57316,977
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn90,000517,609317,12430,0484,355
1. Chứng khoán kinh doanh90,000422,109191,5244,355
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh125,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn95,50030,048
III. Các khoản phải thu ngắn hạn452,367778,732888,1302,243,3531,153,076825,479703,834662,430643,167482,010616,044546,895369,943275,792199,729183,839199,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng441,399757,495862,4631,725,263781,586821,598722,518652,908655,631486,753612,344540,754344,594271,925196,088183,138199,449
2. Trả trước cho người bán8,39218,18723,37144,55663,94711,32017,95930,53213,31114,99117,41410,47323,6764,1313,1593,6211,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7163,0502,296473,534307,5439,3923,7326,2984,2951,4662655053,4531,7992,9201,2072,033
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,141-16,831-40,376-27,309-30,070-21,200-13,979-4,837-1,780-2,063-2,438-4,127-3,662
IV. Tổng hàng tồn kho1,929,5202,430,8174,006,0121,653,3041,278,206856,829758,676660,105660,575649,391679,393559,481605,367386,763300,603334,826366,737
1. Hàng tồn kho1,957,4332,447,3584,015,5711,659,2391,292,352875,406771,459663,182665,440649,391679,393559,481608,003386,763300,603350,144369,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,914-16,541-9,559-5,935-14,146-18,577-12,783-3,078-4,865-2,636-15,318-3,241
V. Tài sản ngắn hạn khác22,42230,075196,82473,89853,19112,63411,01910,97418,81255,94723,2396,23125,64611,9411,317795537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,6856,5629,74119,72012,0024,7388,0823,2771,8351,2141,0851,003426384462678408
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,86919,339187,05145,61141,1887,8952,9377,69616,9709,7366015,88210,519
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,8684,174328,56773,55225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác51,18112,4195,1429,3381,038854117129
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,367,2821,402,8301,492,0031,543,2591,348,3331,053,9141,049,191711,811460,358422,378407,726406,982210,717170,152153,978142,067140,789
I. Các khoản phải thu dài hạn7,168405395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,168
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác405395
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định715,265846,710935,4361,013,905877,806592,234519,925337,977328,734307,777304,604190,347103,633107,344112,601115,78065,396
1. Tài sản cố định hữu hình698,829822,433875,018944,287837,119550,199473,163292,719282,456260,480256,286141,01053,27655,96759,95461,73861,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,43524,27760,41869,61840,68742,03546,76245,25846,27847,29848,31749,33750,35751,37752,64754,0414,125
III. Bất động sản đầu tư117,381124,098
- Nguyên giá138,655138,655
- Giá trị hao mòn lũy kế-21,274-14,556
IV. Tài sản dở dang dài hạn250,723146,410262,490226,275265,205269,047217,877228,37113,91216,1418,115160,36248,57310,1812,8051,58753,600
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang250,723146,410262,490226,275265,205269,047217,877228,37113,912
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2564,2564,2564,2564,2564,256161,0415,3539,6019,1518,8308,8438,6678,6678,89712,10311,503
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh155,561
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,2564,2564,2564,2564,2564,2564,8805,14010,13610,13610,13610,13610,13610,06410,04513,59111,503
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-387-535-984-1,306-1,293-1,469-1,396-1,148-1,488
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn600600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác272,490281,356289,822298,823201,065188,378150,348139,705107,71689,30886,17847,43149,84443,95929,67612,59610,290
1. Chi phí trả trước dài hạn261,243276,462278,134294,041183,975183,325150,348138,109106,18587,80786,02345,82946,12538,47525,3594,80980
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,2474,89411,6884,78217,0905,0521,5961,5301,5011551,6023,7195,4854,3167,78710,210
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,883,2144,709,9486,648,5695,608,5054,055,0763,484,8262,963,0742,187,7362,041,0331,685,9361,803,2621,569,4481,270,265966,687748,709720,480823,461
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,439,8302,878,3174,849,5303,849,9342,456,7992,014,0731,682,3411,439,5191,401,2451,113,9641,260,1001,171,362891,184648,313499,890544,920653,635
I. Nợ ngắn hạn2,203,6222,586,2354,451,7603,377,4741,993,4711,753,7201,550,7171,338,3541,383,7941,085,3711,217,2751,113,340843,455639,695496,982426,650533,438
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,503,1061,624,9802,356,4361,335,9601,200,490704,758652,448530,867491,312412,361448,355450,863273,863245,656195,293357,063362,999
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn185,507408,1281,459,7111,580,131477,828624,274426,187352,990438,452286,450328,040260,891222,70265,39045,83022,12995,956
4. Người mua trả tiền trước178,607187,904265,160239,64993,50561,70969,62023,7987,4029,2609,6542,7753,32520,08432,0496732,581
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,91546,99432,95044,02253,37941,78718,41918,07219,2019,68214,60111,98920,95316,28914,25414,12822,050
6. Phải trả người lao động60,42438,14447,79572,42268,72263,25647,84148,16448,92239,13830,01226,02730,13227,73821,10015,43713,260
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,51116,92010,1398,7888,18013,42612,43722,81329,98158,57063,84955,25864,82857,43742,69012,83122,601
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,248
11. Phải trả ngắn hạn khác148,775172,800193,34438,66251,233196,831291,044284,137313,177256,030312,423297,703212,549186,667142,3373,69610,102
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn70,49372,19863,36729,15432,59830,06910,93236,16333,2814,9572,7041,48213,09819,8766952893,889
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,28618,16622,85925,4387,53417,61021,79021,3482,0658,9227,6376,3522,0045572,733404
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn236,208292,082397,770472,460463,328260,353131,624101,16517,45128,59342,82558,02247,7308,6182,908118,270120,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,6773,750114,645106,493
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn172,145221,109320,972399,366404,013207,061104,80096,75517,21328,38142,82558,02246,2182,9921,4404,029
7. Trái phiếu chuyển đổi73,094
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả87660238212
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,5121,125781500113
10. Dự phòng phải trả dài hạn60,38670,97376,79859,31553,29326,7382,1281,6869,563
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ4,500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,443,3841,831,6321,799,0381,758,5711,598,2771,470,7531,280,733748,217639,788571,972543,162398,086379,081318,374248,819175,560169,826
I. Vốn chủ sở hữu1,443,3841,831,6321,799,0381,758,5711,598,2771,470,7531,280,733748,217639,788571,972543,162398,086379,081318,374248,819175,560169,826
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu576,000576,000576,000576,000576,000576,000576,000288,000288,000288,000288,000249,600192,000192,000192,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần330,908330,908330,908330,908330,908330,908330,90843,23443,23443,23443,23424,03424,03424,03424,034
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-6,220-6,220-6,220-6,220-6,220-157-127-73
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3073,0891,857
8. Quỹ đầu tư phát triển108,113108,113108,113108,113108,113108,113108,113108,11382,60228,35022,61716,4048,8394,3063,110491
9. Quỹ dự phòng tài chính44,26338,53032,31717,1878,1205,729491
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu350
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối434,582822,830790,237749,770589,476455,731265,712308,870225,951168,125150,78175,732137,48486,95221,81114,5789,826
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,883,2144,709,9486,648,5695,608,5054,055,0763,484,8262,963,0742,187,7362,041,0331,685,9361,803,2621,569,4481,270,265966,687748,709720,480823,461
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |