Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

16.10
0.10
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16.50
16
254,100
12.9k
0.2k
106.7 lần
1.2 lần
1% # 1%
2.0
1,299 tỷ
81 triệu
2,272,856
15.4 - 6.8
905 tỷ
1,051 tỷ
86.2%
53.71%
399 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 50,200 16.10 18,100
15.90 22,300 16.20 86,900
15.80 40,900 16.30 92,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.50 (0.80) 48.6%
BSR 19.90 (0.30) 16.8%
PLX 38.45 (0.50) 13.8%
PVS 46.00 (0.50) 6.1%
PVD 32.90 (0.30) 5.1%
PVI 51.40 (0.10) 3.3%
PVT 30.20 (0.55) 2.7%
PET 25.70 (0.20) 0.8%
PLC 30.10 (1.00) 0.6%
PGS 33.20 (-0.10) 0.5%
PVC 16.10 (0.10) 0.4%
PXL 14.60 (0.00) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.30 (0.30) 0.2%
PVB 30.60 (0.10) 0.2%
PCT 10.30 (0.30) 0.1%
PTL 3.80 (-0.01) 0.1%
PXS 3.00 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (-0.10) 0.0%
ASP 4.27 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.20 0.50 51,000 51,000
09:11 16.20 0.50 3,700 54,700
09:12 16.20 0.50 6,500 61,200
09:13 16.20 0.50 5,000 66,200
09:14 16.20 0.50 1,900 68,100
09:15 16.20 0.50 5,300 73,400
09:16 16.20 0.50 5,600 79,000
09:17 16.20 0.50 200 79,200
09:18 16.20 0.50 12,200 91,400
09:19 16.20 0.50 2,300 93,700
09:20 16.20 0.50 15,700 109,400
09:21 16.20 0.50 900 110,300
09:22 16.20 0.50 11,700 122,000
09:23 16.20 0.50 800 122,800
09:24 16.20 0.50 14,100 136,900
09:25 16.20 0.50 4,600 141,500
09:26 16.20 0.50 14,500 156,000
09:27 16.10 0.40 200 156,200
09:28 16.10 0.40 1,900 158,100
09:29 16.10 0.40 1,900 160,000
09:30 16.10 0.40 10,000 170,000
09:31 16.10 0.40 4,100 174,100
09:32 16.10 0.40 4,000 178,100
09:33 16.10 0.40 2,300 180,400
09:34 16.10 0.40 1,700 182,100
09:35 16.10 0.40 1,400 183,500
09:36 16.10 0.40 1,500 185,000
09:38 16 0.30 4,300 189,300
09:39 16.10 0.40 1,500 190,800
09:40 16.10 0.40 43,900 234,700
09:41 16.10 0.40 19,400 254,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,660 (3.32) 0% 17.80 (0.00) 0%
2018 3,074 (2.48) 0% 12 (0.01) 0%
2019 1,962 (2.27) 0% 0.17 (0.04) 23%
2020 1,722.40 (2.20) 0% 6.70 (0.02) 0%
2021 2,000 (2.77) 0% 14.50 (0.02) 0%
2022 2,400 (2.94) 0% 27 (0.03) 0%
2023 1,600 (0.66) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV397,8721,011,093852,626705,8703,228,7192,935,5302,767,4412,195,4982,267,4012,476,7533,317,6643,063,0503,606,3374,608,825
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5325,72820,88913,44254,55638,73334,56832,52945,20116,07721,301-18,271252,444432,192
Lợi nhuận sau thuế 99272516,9075,84335,02227,25424,10420,88539,52412,0172,981-33,439199,343329,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51-45312,9082720,48311,5037,5705,38521,9085,482-11,245-50,362105,542210,871
Tổng tài sản1,956,1632,427,2572,224,4252,028,6042,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,2942,433,166
Tổng nợ905,4481,377,7301,387,2051,208,2911,422,3181,412,0891,009,265849,840900,7301,049,0501,203,649961,547793,1691,247,832
Vốn chủ sở hữu1,050,7141,049,527837,220820,3131,049,722833,454801,481823,699874,026909,085946,1151,027,0921,199,1241,185,335


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |