CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.70
14.65
14.70
14.65
1,371,500
12.4k
0.1k
183.1 lần
1.2 lần
0% # 1%
0.5
2,376 tỷ
162 triệu
489,259
16.2 - 12.9
5,765 tỷ
2,010 tỷ
286.7%
25.86%
68 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.65 600 14.70 7,800
14.60 12,600 14.75 5,200
14.55 2,000 14.80 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (33 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 98.30 (-0.80) 55.8%
PTB 69.70 (-1.20) 8.6%
TLG 51.20 (0.50) 6.8%
DHC 40.80 (-0.10) 5.4%
SHI 14.70 (0.00) 4.1%
PLC 29.90 (0.80) 4.0%
HTP 13.20 (-0.30) 2.1%
INN 50.90 (0.20) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.70 (0.60) 1.1%
DLG 2.05 (-0.01) 1.1%
HHP 9.19 (-0.05) 1.0%
HAP 4.77 (0.00) 0.9%
MCP 28.50 (0.00) 0.7%
TMT 10.95 (0.00) 0.7%
TLD 5.19 (0.06) 0.6%
NHT 12.55 (0.00) 0.5%
SBV 10.30 (-0.45) 0.5%
BKG 4.27 (0.05) 0.5%
PMS 32.50 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 14.65 -0.05 1,000 1,000
09:22 14.65 -0.05 308,100 309,100
09:30 14.65 -0.05 300 309,400
09:31 14.65 -0.05 291,000 600,400
09:32 14.65 -0.05 8,700 609,100
09:33 14.65 -0.05 300 609,400
09:34 14.65 -0.05 100 609,500
09:35 14.65 -0.05 297,000 906,500
09:42 14.65 -0.05 266,000 1,172,500
09:45 14.65 -0.05 8,000 1,180,500
10:10 14.65 -0.05 200 1,180,700
10:39 14.65 -0.05 34,000 1,214,700
10:40 14.65 -0.05 156,000 1,370,700
11:10 14.70 0 800 1,371,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.50) 0% 100 (0.10) 0%
2017 2,500 (3.73) 0% 115 (0.11) 0%
2018 4,100 (4.66) 0% 120 (0.11) 0%
2020 4,800 (5.56) 0% 88 (0.09) 0%
2021 6,000 (7.26) 0% 0 (0.14) 0%
2022 8,600 (8.22) 0% 160 (0.09) 0%
2023 8,000 (2.27) 0% 80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,901,7452,781,0542,149,0092,584,9239,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,2252,036,245
Tổng lợi nhuận trước thuế16,93434,22514,94426,426103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,66744,266
Lợi nhuận sau thuế 10,33819,5178,4938,11659,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,73632,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0545,8208,241-2,84816,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,27535,751
Tổng tài sản7,775,1987,581,6087,120,0577,170,1617,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,9461,675,520
Tổng nợ5,764,7345,571,9435,134,1275,188,9555,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,4691,231,748
Vốn chủ sở hữu2,010,4642,009,6641,985,9301,981,2072,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477443,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |