Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

15.80
-0.40
(-2.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
15.80
16.20
15.80
12,900
14.5k
0.9k
18.6 lần
1.1 lần
5% # 6%
0.8
5,530 tỷ
350 triệu
8,024
19 - 10.0
428 tỷ
5,080 tỷ
8.4%
92.22%
122 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 1,200 16.80 3,900
15.40 1,000 17.50 6,000
15.30 5,100 17.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 14.75 (0.15) 39.2%
VIF 15.80 (-0.40) 17.7%
HNG 4.36 (-0.11) 14.4%
ASM 11.85 (0.15) 12.0%
BAF 22.50 (0.40) 9.2%
NSC 76.00 (-0.50) 4.2%
SSC 33.50 (-2.50) 1.6%
HSL 5.28 (0.01) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
PSW 8.00 (0.00) 0.4%
CTP 5.50 (0.00) 0.2%
HKT 4.20 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 15.80 -0.40 3,400 3,400
09:54 16.20 0 4,500 7,900
13:20 15.90 -0.30 2,000 9,900
13:38 15.80 -0.40 2,900 12,800
13:40 15.80 -0.40 100 12,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,716 (1.85) 0% 830 (0.86) 0%
2019 2,762 (1.78) 0% 870 (0.55) 0%
2020 1,735 (1.85) 0% 320 (0.30) 0%
2021 2,445 (1.98) 0% 0.01 (0.29) 4,802%
2022 2,360 (1.95) 0% 330 (0.49) 0%
2023 2,554 (0.43) 0% 465 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV352,347375,514567,323322,9801,690,3721,949,7341,981,9671,849,8231,781,4581,849,2081,891,6682,138,5032,088,1151,898,336
Tổng lợi nhuận trước thuế127,54474,11281,71437,135312,425511,271314,073339,955591,945892,3571,110,004839,504302,660193,026
Lợi nhuận sau thuế 118,54360,09667,55936,933275,824484,383288,128300,743553,201860,4981,091,188826,434294,455186,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ116,84178,61266,78836,889291,873475,484276,707291,515542,734849,4911,080,300817,174290,340183,366
Tổng tài sản5,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,475,1535,616,9145,443,3155,495,0695,855,0905,996,4515,707,1845,176,3374,714,2034,180,215
Tổng nợ428,319497,053524,106828,103494,773574,018625,077606,446595,024544,522711,8861,193,468661,079761,074
Vốn chủ sở hữu5,080,2424,985,6534,932,1904,870,3954,980,3805,042,8974,818,2384,888,6235,260,0665,451,9294,995,2983,982,8694,053,1243,419,140


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |