Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

35.10
0.15
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.95
34.95
35.55
34.50
78,000
25.0K
3.9K
8.9x
1.4x
6% # 16%
1.0
4,116 Bi
117 Mi
92,993
38.7 - 23.6
4,724 Bi
2,937 Bi
160.8%
38.25%
126 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.10 300 35.20 100
35.05 3,000 35.25 200
34.95 100 35.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,400 5,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 44.80 (0.10) 50.6%
PVI 47.00 (0.20) 16.7%
VNR 26.00 (0.00) 6.6%
BIC 35.10 (0.15) 6.2%
MIG 18.15 (-0.05) 4.8%
BMI 23.80 (0.00) 4.4%
PGI 23.90 (0.30) 4.0%
PTI 30.60 (0.00) 3.8%
PRE 18.60 (0.00) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 34.95 0 1,300 1,300
09:26 35.55 0.60 1,500 2,800
09:28 35.45 0.50 300 3,100
09:29 35.50 0.55 200 3,300
09:31 34.80 -0.15 5,000 8,300
09:37 34.80 -0.15 1,700 10,000
09:38 34.80 -0.15 200 10,200
09:39 34.80 -0.15 3,100 13,300
09:42 34.80 -0.15 100 13,400
09:44 34.80 -0.15 100 13,500
09:47 34.80 -0.15 500 14,000
09:49 34.80 -0.15 300 14,300
09:50 34.80 -0.15 200 14,500
09:52 34.80 -0.15 300 14,800
09:59 34.80 -0.15 200 15,000
10:10 34.65 -0.30 16,000 31,000
10:13 34.80 -0.15 200 31,200
10:23 34.80 -0.15 100 31,300
10:24 34.80 -0.15 100 31,400
10:29 35 0.05 3,300 34,700
10:30 35 0.05 100 34,800
10:34 35 0.05 200 35,000
10:49 34.90 -0.05 5,000 40,000
10:51 34.85 -0.10 200 40,200
10:52 34.85 -0.10 100 40,300
10:54 34.85 -0.10 200 40,500
10:56 34.80 -0.15 300 40,800
10:58 34.80 -0.15 400 41,200
11:10 34.80 -0.15 500 41,700
11:14 34.70 -0.25 5,000 46,700
11:20 35 0.05 100 46,800
11:27 35 0.05 100 46,900
11:28 35 0.05 100 47,000
11:29 35 0.05 100 47,100
13:17 34.75 -0.20 2,100 49,200
13:18 34.75 -0.20 2,500 51,700
13:20 34.70 -0.25 2,100 53,800
13:21 34.70 -0.25 100 53,900
13:23 34.65 -0.30 3,200 57,100
13:24 34.65 -0.30 1,000 58,100
13:26 34.65 -0.30 100 58,200
13:27 34.65 -0.30 800 59,000
13:28 34.70 -0.25 400 59,400
13:29 34.65 -0.30 1,000 60,400
13:30 34.70 -0.25 1,100 61,500
13:31 34.70 -0.25 300 61,800
13:35 34.70 -0.25 100 61,900
13:43 34.70 -0.25 100 62,000
13:46 34.70 -0.25 300 62,300
13:47 34.70 -0.25 1,500 63,800
13:48 34.95 0 1,000 64,800
13:50 34.90 -0.05 1,000 65,800
13:51 34.80 -0.15 1,000 66,800
13:58 34.70 -0.25 3,000 69,800
14:14 34.95 0 200 70,000
14:29 35 0.05 100 70,100
14:30 35 0.05 100 70,200
14:45 35.10 0.15 7,800 78,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,900 (1.89) 0% 186 (0.14) 0%
2018 2,040 (2.08) 0% 190 (0.14) 0%
2019 2,220 (2.36) 0% 223 (0.21) 0%
2020 2,425 (2.60) 0% 0 (0.30) 0%
2021 2,830 (2.92) 0% 0 (0.40) 0%
2022 3,310 (0) 0% 0 (0.32) 0%
2023 4,585 (0) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,443,6801,335,2731,278,6161,143,4354,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543
Tổng lợi nhuận trước thuế205,582147,857161,967149,912574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019
Lợi nhuận sau thuế 168,737106,357127,365105,995456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ167,373104,970126,180104,444449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,149
Tổng tài sản8,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,760
Tổng nợ5,209,3314,723,5804,662,7894,793,0724,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,3122,124,058
Vốn chủ sở hữu2,923,2692,937,0762,871,6272,760,5982,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142909,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |