CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

28
-0.30
(-1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.30
28.10
28.40
27.50
26,100
16.1K
2K
14x
1.7x
10% # 12%
1.1
1,101 Bi
40 Mi
31,554
31.4 - 20.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.80 100 28.00 1,200
27.70 100 28.35 2,100
27.60 2,000 28.40 5,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (0.35) 84.1%
HSG 18.65 (0.20) 5.6%
VCS 63.40 (-0.10) 4.9%
NKG 14.65 (0.20) 3.2%
HT1 11.85 (0.15) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 28.10 -0.20 1,200 1,200
09:31 27.80 -0.50 100 1,300
10:10 27.85 -0.45 300 1,600
10:16 27.50 -0.80 5,000 6,600
10:21 27.80 -0.50 400 7,000
10:27 27.85 -0.45 100 7,100
10:40 27.85 -0.45 600 7,700
13:10 27.85 -0.45 100 7,800
13:17 27.90 -0.40 800 8,600
13:34 27.90 -0.40 100 8,700
13:39 27.85 -0.45 200 8,900
13:48 28.40 0.10 7,000 15,900
13:49 28.40 0.10 500 16,400
13:54 27.90 -0.40 100 16,500
13:55 27.85 -0.45 200 16,700
14:10 27.50 -0.80 6,500 23,200
14:25 27.55 -0.75 100 23,300
14:26 27.50 -0.80 300 23,600
14:30 28.35 0.05 200 23,800
14:46 28 -0.30 2,300 26,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,999241,367178,003191,411901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218208,050
Tổng lợi nhuận trước thuế19,15927,89131,85319,199159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,76914,880
Lợi nhuận sau thuế 15,22422,02625,04116,304125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,71711,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,17721,93625,05816,276125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,05910,255
Tổng tài sản764,812773,362755,134767,703769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725
Tổng nợ132,093155,905129,486168,009169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,43623,907
Vốn chủ sở hữu632,719617,457625,648599,694600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |