Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

18.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.60
18.70
18.70
18.60
1,000
15.8K
2.0K
9.2x
1.2x
4% # 13%
0.9
1,942 Bi
104 Mi
4,362
19.4 - 15.3
4,410 Bi
1,644 Bi
268.3%
27.15%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 500 18.70 2,500
18.40 1,500 18.80 2,000
18.20 1,000 18.90 13,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 44.80 (0.10) 50.6%
PVI 47.00 (0.20) 16.7%
VNR 26.00 (0.00) 6.6%
BIC 35.10 (0.15) 6.2%
MIG 18.15 (-0.05) 4.8%
BMI 23.80 (0.00) 4.4%
PGI 23.90 (0.30) 4.0%
PTI 30.60 (0.00) 3.8%
PRE 18.60 (0.00) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:37 18.70 0.10 500 500
14:10 18.60 0 500 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,759 (1.48) 0% 0 (0.15) 0%
2021 1,768.60 (1.57) 0% 136.20 (0.15) 0%
2022 2,140 (0) 0% 136 (0.15) 0%
2023 2,140.30 (0) 0% 136.10 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế58,15058,531104,16061,175256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
Lợi nhuận sau thuế 46,31146,95380,52249,235202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,31146,95380,52249,235202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Tổng tài sản6,390,0166,054,2345,883,3296,344,4215,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
Tổng nợ4,701,8334,410,3524,283,4954,705,6024,283,5375,012,6844,127,9413,582,1093,623,8102,948,9712,745,0012,667,5602,766,158
Vốn chủ sở hữu1,688,1831,643,8821,599,8341,638,8191,599,993928,895900,227945,134865,878847,390771,717776,939746,611


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |