CTCP Khang Minh Group (gkm)

35
-0.20
(-0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.20
37
37
34.80
26,500
10.7k
1.5k
23.0 lần
11%
14%
0.7
1,106 tỷ
31 triệu
198,885
44.3 - 20.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 37 2 100 100
09:29 35.90 0.90 1,400 1,500
09:34 35.90 0.90 300 1,800
13:10 35.20 0.20 5,400 7,200
13:12 35.60 0.60 400 7,600
13:32 35.30 0.30 1,600 9,200
14:12 35 0 4,000 13,200
14:17 35.30 0.30 100 13,300
14:20 34.80 -0.20 2,000 15,300
14:21 35.30 0.30 100 15,400
14:23 35.20 0.20 1,000 16,400
14:24 35.30 0.30 1,100 17,500
14:44 35 0 9,000 26,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.13) 0% 9.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.16) 0% 9 (0.00) 0%
2020 165 (0.17) 0% 11 (0.01) 0%
2021 230 (0.24) 0% 19.50 (0.04) 0%
2022 450 (0.31) 0% 52.42 (0.02) 0%
2023 440 (0.05) 0% 52 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV99,73663,469159,721387,723312,986236,644170,073155,881127,835154,495125,23390,453
Tổng lợi nhuận trước thuế37546,7255,53549,66223,20842,30311,4984,2276,14616,6174,33214,801
Lợi nhuận sau thuế 29844,7993,52039,28318,26135,16610,4462,6214,59314,7943,14013,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29844,3493,60439,14418,06135,09210,4462,7254,59314,7943,14013,112
Tổng tài sản452,137432,852745,790648,412432,852634,243548,627332,911313,306254,377154,954120,31595,972
Tổng nợ115,51696,391315,912314,94996,391303,374250,719152,288143,12886,91990,76866,42445,221
Vốn chủ sở hữu336,621336,461429,878333,463336,461354,683297,908180,623170,178167,45864,18553,89150,751


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |