CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (gmx)

19.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.20
19.20
19.20
100
13.3k
2.3k
8.3 lần
13%
17%
0.5
174 tỷ
9 triệu
3,442
22.3 - 16.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 200 19.30 1,000
19.00 1,800 19.40 500
18.10 100 19.50 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 19.20 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20.58 (0.02) 0%
2018 0 (0.24) 0% 20.71 (0.02) 0%
2019 0 (0.27) 0% 21.54 (0.02) 0%
2020 245.05 (0.26) 0% 22.51 (0.03) 0%
2021 0 (0.21) 0% 0.01 (0.02) 234%
2022 224.62 (0.29) 0% 22.78 (0.04) 0%
2023 249.39 (0.04) 0% 0.02 (0.00) 24%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,15543,15844,16161,449193,391286,796213,997264,729271,099240,509218,927205,054182,738143,508
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9297,0667,4199,78029,80054,99229,40834,31632,14925,92725,81724,67519,91913,198
Lợi nhuận sau thuế 1,5015,6165,8647,78223,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,07011,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5015,6165,8647,78223,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,07011,297
Tổng tài sản165,736167,782164,265167,500167,782188,355157,064142,713131,848132,688111,553109,055112,08598,632
Tổng nợ45,29148,50841,68349,49148,50873,41250,78149,06245,24950,73332,12330,40236,26427,476
Vốn chủ sở hữu120,445119,275122,582118,008119,275114,943106,28393,65186,59981,95579,43078,65375,82171,155


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |