CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex (hcc)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.80
10.90
10.70
7,600
12.6k
1.3k
8.3 lần
7%
10%
0.7
71 tỷ
7 triệu
7,429
11.6 - 7.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 200 10.90 7,900
10.70 1,000 11.00 2,400
10.60 700 11.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 10.80 -0.10 1,000 1,000
10:36 10.90 0 3,400 4,400
10:48 10.90 0 600 5,000
13:21 10.80 -0.10 1,500 6,500
13:57 10.70 -0.20 1,000 7,500
14:26 10.90 0 100 7,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.34) 0% 23 (0.02) 0%
2018 385 (0.34) 0% 30 (0.02) 0%
2019 370 (0.34) 0% 27 (0.01) 0%
2020 330 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 290 (0.21) 0% 0.02 (0.00) 15%
2022 290 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 320 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,36059,77456,61363,924233,500282,832210,034185,417337,249335,670338,088360,061284,919196,093
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7521,0403,0854,92011,25912,5653,01911215,13924,62125,81428,11820,73610,917
Lợi nhuận sau thuế 1,3136772,5864,0029,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3136772,5864,0029,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,608
Tổng tài sản130,454131,258140,986147,236131,258151,706142,930130,762176,305214,087163,913152,192128,421103,628
Tổng nợ48,35050,46760,87159,93150,46769,61968,74558,87191,524122,33571,24678,98369,66151,889
Vốn chủ sở hữu82,10480,79180,11487,30680,79182,08874,18571,89184,78091,75292,66773,20958,76051,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |