CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai (hom)

3.70
0.10
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.80
3.60
11,200
11.7K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.5
269 Bi
75 Mi
25,988
4.8 - 3.6
425 Bi
878 Bi
48.4%
67.37%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 6,400 3.70 17,600
3.50 7,800 3.80 8,200
3.40 4,300 3.90 11,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (0.35) 84.4%
HSG 17.55 (0.45) 5.4%
VCS 59.90 (0.40) 4.9%
NKG 13.90 (0.65) 3.0%
HT1 12.60 (0.80) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 3.60 0 5,400 5,400
10:56 3.60 0 1,000 6,400
11:10 3.70 0.10 4,100 10,500
11:19 3.70 0.10 100 10,600
13:10 3.80 0.20 200 10,800
13:28 3.70 0.10 100 10,900
13:36 3.70 0.10 300 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.42) 0% 61.20 (0.00) 0%
2018 0 (1.73) 0% 18.41 (0.02) 0%
2019 0 (1.67) 0% 30.41 (0.02) 0%
2020 1,683.54 (1.69) 0% 24.02 (0.00) 0%
2021 0 (1.84) 0% 1.76 (0.00) 0%
2022 1,811.45 (2.07) 0% 12.00 (0.02) 0%
2023 2,159.20 (0.45) 0% 9.70 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV378,782522,173364,535493,8281,817,9692,066,5741,838,9011,688,9681,668,9661,734,3761,421,7181,581,4201,770,2531,804,524
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,172270-40,150-5,316-31,02427,2732,6561,48324,63723,1926,10760,62473,25345,613
Lợi nhuận sau thuế -11,172270-40,150-5,316-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,172270-40,150-5,316-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Tổng tài sản1,303,2631,374,0521,375,3921,454,8571,455,3191,521,5401,422,9271,465,0861,530,0421,677,9131,643,7911,754,2871,862,7371,855,761
Tổng nợ425,241484,858486,469525,781526,246549,263473,030517,128576,776737,578722,515793,078940,237967,305
Vốn chủ sở hữu878,022889,194888,923929,076929,073972,277949,897947,958953,266940,336921,276961,208922,500888,456


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |