CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai (hom)

4
-0.10
(-2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.30
4.30
4
27,600
11.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
307 tỷ
75 triệu
85,963
6.5 - 4.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 17,600 4.10 4,900
3.90 14,700 4.20 15,600
3.80 5,700 4.30 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.20 0.40 2,800 2,800
09:15 4.20 0.40 1,600 4,400
09:37 4.20 0.40 1,000 5,400
09:58 4.20 0.40 1,000 6,400
10:29 4.10 0.30 200 6,600
10:38 4.20 0.40 100 6,700
10:44 4.10 0.30 2,300 9,000
10:45 4.10 0.30 7,500 16,500
10:48 4.10 0.30 100 16,600
10:56 4.10 0.30 100 16,700
13:10 4.10 0.30 200 16,900
13:49 4.10 0.30 1,100 18,000
13:51 4.10 0.30 1,000 19,000
13:57 4.10 0.30 6,200 25,200
13:59 4.10 0.30 1,600 26,800
14:10 4.10 0.30 400 27,200
14:12 4.10 0.30 100 27,300
14:24 4.10 0.30 100 27,400
14:44 4 0.20 200 27,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.42) 0% 61.20 (0.00) 0%
2018 0 (1.73) 0% 18.41 (0.02) 0%
2019 0 (1.67) 0% 30.41 (0.02) 0%
2020 1,683.54 (1.69) 0% 24.02 (0.00) 0%
2021 0 (1.84) 0% 1.76 (0.00) 0%
2022 1,811.45 (2.07) 0% 12.00 (0.02) 0%
2023 2,159.20 (0.45) 0% 9.70 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV364,535493,828478,800396,1141,817,9692,066,5741,838,9011,688,9681,668,9661,734,3761,421,7181,581,4201,770,2531,804,524
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,150-5,316-26,738308-31,02427,2732,6561,48324,63723,1926,10760,62473,25345,613
Lợi nhuận sau thuế -40,150-5,316-26,473259-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,150-5,316-26,473259-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Tổng tài sản1,375,3921,454,8571,554,7811,614,9731,455,3191,521,5401,422,9271,465,0861,530,0421,677,9131,643,7911,754,2871,862,7371,855,761
Tổng nợ486,469525,781620,623654,343526,246549,263473,030517,128576,776737,578722,515793,078940,237967,305
Vốn chủ sở hữu888,923929,076934,157960,630929,073972,277949,897947,958953,266940,336921,276961,208922,500888,456


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |