CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

21.30
-0.80
(-3.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.10
21.60
21.60
21.10
6,000
24.7k
0.6k
37.9 lần
2%
2%
0.7
264 tỷ
12 triệu
3,433
16 - 9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.70 (0.55) 85.1%
HSG 20.60 (0.10) 6.3%
NKG 23.75 (0.20) 3.1%
TVN 6.30 (0.60) 1.9%
VGS 29.70 (1.70) 0.7%
SMC 11.95 (-0.15) 0.4%
DTL 14.00 (-0.10) 0.4%
TLH 7.40 (0.04) 0.4%
TIS 4.40 (0.20) 0.4%
POM 2.82 (0.00) 0.4%
TTS 7.90 (0.00) 0.2%
HMC 11.60 (-0.20) 0.2%
TDS 21.30 (-0.80) 0.1%
TNB 13.50 (0.00) 0.1%
VCA 9.25 (-0.04) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.00) 0.0%
KKC 6.10 (0.30) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.90 100 21.40 1,000
20.80 1,000 21.50 200
20.60 900 22.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 21.60 -0.50 1,000 1,000
09:38 21.50 -0.60 1,000 2,000
10:11 21.50 -0.60 200 2,200
11:24 21.60 -0.50 1,000 3,200
13:10 21.50 -0.60 300 3,500
13:49 21.20 -0.90 300 3,800
13:50 21.10 -1 100 3,900
13:51 21.10 -1 1,300 5,200
13:54 21.10 -1 700 5,900
14:19 21.30 -0.80 100 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.71) 0% 19.50 (0.03) 0%
2017 1,680 (2.04) 0% 28.35 (0.07) 0%
2018 0 (2.49) 0% 50 (0.03) 0%
2019 0 (2.12) 0% 24 (0.03) 0%
2020 0 (2.18) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 0 (2.34) 0% 16 (0.04) 0%
2022 0 (1.85) 0% 19.44 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV341,159498,954327,414222,7861,398,1291,853,8662,336,3522,176,9082,118,3772,488,8342,040,4961,711,6381,585,3731,864,815
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4589,771-537-3,82010,91011556,15227,23336,77043,30690,64643,92155,01915,276
Lợi nhuận sau thuế 2,7607,470-492-2,7608,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7607,470-492-2,7608,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Tổng tài sản417,190423,424406,417417,596423,424368,997567,506392,165480,441603,689420,796388,354381,302424,700
Tổng nợ114,694123,687115,085124,838123,68777,869270,070125,337207,246325,868154,558172,428179,901254,354
Vốn chủ sở hữu302,496299,736291,332292,758299,736291,128297,436266,829273,195277,821266,238215,926201,401170,346


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |