CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

9.80
0.20
(2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.80
9.80
9.80
800
16.6K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.6
117 Bi
12 Mi
22,410
26.0 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 200 10.00 800
9.50 100 10.20 1,100
9.20 3,000 10.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (0.35) 88.5%
HSG 17.30 (0.20) 5.6%
NKG 13.60 (0.35) 3.2%
TVN 7.60 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9.80 0.30 800 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.71) 0% 19.50 (0.03) 0%
2017 1,680 (2.04) 0% 28.35 (0.07) 0%
2018 0 (2.49) 0% 50 (0.03) 0%
2019 0 (2.12) 0% 24 (0.03) 0%
2020 0 (2.18) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 0 (2.34) 0% 16 (0.04) 0%
2022 0 (1.85) 0% 19.44 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV387,093344,920341,159498,9541,398,1291,853,8662,336,3522,176,9082,118,3772,488,8342,040,4961,711,6381,585,3731,864,815
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,566-6,5253,4589,77110,91011556,15227,23336,77043,30690,64643,92155,01915,276
Lợi nhuận sau thuế -6,566-5,8262,7607,4708,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,566-5,8262,7607,4708,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Tổng tài sản359,643424,137417,190423,424423,424368,997567,506392,165480,441603,689420,796388,354381,302424,700
Tổng nợ157,117215,045114,694123,687123,68777,869270,070125,337207,246325,868154,558172,428179,901254,354
Vốn chủ sở hữu202,526209,092302,496299,736299,736291,128297,436266,829273,195277,821266,238215,926201,401170,346


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |