CTCP VICEM Thạch cao Xi măng (txm)

4.70
0.20
(4.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.50
4.70
4.50
26,900
15.6K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.8
32 Bi
7 Mi
65,920
14.4 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 3,000 4.70 4,300
4.40 22,400 4.80 2,100
4.30 24,900 4.90 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (0.35) 84.4%
HSG 17.55 (0.45) 5.4%
VCS 59.90 (0.40) 4.9%
NKG 13.90 (0.65) 3.0%
HT1 12.60 (0.80) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 4.50 -0.10 200 200
09:52 4.50 -0.10 100 300
09:53 4.50 -0.10 100 400
10:30 4.50 -0.10 300 700
13:18 4.50 -0.10 12,800 13,500
13:19 4.60 0 200 13,700
13:20 4.50 -0.10 3,200 16,900
13:22 4.50 -0.10 4,900 21,800
13:27 4.60 0 200 22,000
13:33 4.60 0 200 22,200
13:45 4.60 0 1,000 23,200
14:10 4.60 0 2,900 26,100
14:14 4.60 0 600 26,700
14:46 4.70 0.10 200 26,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 750.58 (0.55) 0% 10.51 (0.01) 0%
2018 423.58 (0.45) 0% 2.97 (0.00) 0%
2019 388.95 (0.28) 0% 1.03 (0.00) 0%
2020 253.26 (0.17) 0% 1.09 (0.00) 0%
2021 234.39 (0.23) 0% 0.53 (0.00) 0%
2022 276.52 (0.25) 0% 0.55 (0.00) 0%
2023 299.55 (0.05) 0% 0.17 (-0.00) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,01273,52722,84929,128111,052252,543232,328167,216284,856446,804545,322597,598568,856627,708
Tổng lợi nhuận trước thuế351-1,110-894-1,050-4,667220594311,21489810,63812,7594,3278,250
Lợi nhuận sau thuế 351-1,116-894-1,050-4,6671893489376128,20710,1613,3226,402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ351-1,116-894-1,050-4,6671893489376128,20710,1613,3226,402
Tổng tài sản168,698155,697135,447135,388135,388196,880161,923136,187141,892156,017199,115185,116158,786173,710
Tổng nợ59,48546,83425,46924,51624,51681,34046,40120,32724,24439,89277,76165,68746,27860,944
Vốn chủ sở hữu109,213108,863109,979110,872110,872115,539115,522115,860117,648116,125121,354119,429112,508112,766


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |