CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.80
0.10
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.80
6.60
148,000
13.4k
0.2k
40 lần
0.5 lần
1% # 1%
1.8
420 tỷ
62 triệu
266,806
12.1 - 5.2
450 tỷ
830 tỷ
54.2%
64.87%
41 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 27,100 6.80 29,100
6.60 90,500 6.90 57,900
6.50 71,500 7.00 48,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.50 (-0.50) 20.8%
THD 35.80 (0.00) 10.2%
VCG 22.90 (0.15) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.40 (0.70) 6.3%
CTD 71.00 (0.30) 5.2%
SCG 64.90 (0.00) 4.1%
CII 17.50 (0.00) 4.1%
HHV 13.40 (0.25) 4.0%
BCG 8.99 (0.37) 3.4%
DPG 55.30 (-0.60) 2.6%
FCN 15.75 (0.10) 1.8%
LCG 12.15 (0.05) 1.7%
HBC 7.70 (0.13) 1.5%
TCD 6.90 (0.19) 1.5%
L18 39.30 (-0.10) 1.1%
DTD 28.20 (-0.10) 1.0%
HTN 13.75 (0.20) 0.9%
S99 12.80 (0.20) 0.9%
CTI 17.10 (0.55) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.70 0 9,700 9,700
09:12 6.80 0.10 300 10,000
09:17 6.80 0.10 500 10,500
09:41 6.80 0.10 600 11,100
09:50 6.70 0 15,000 26,100
09:51 6.80 0.10 10,000 36,100
09:53 6.80 0.10 1,000 37,100
10:10 6.80 0.10 200 37,300
10:13 6.80 0.10 100 37,400
10:35 6.80 0.10 5,900 43,300
11:14 6.70 0 800 44,100
11:15 6.80 0.10 100 44,200
11:26 6.70 0 1,600 45,800
11:27 6.80 0.10 100 45,900
13:10 6.80 0.10 5,100 51,000
13:19 6.80 0.10 100 51,100
13:26 6.80 0.10 1,000 52,100
13:27 6.70 0 1,400 53,500
13:31 6.70 0 1,800 55,300
13:49 6.70 0 8,200 63,500
13:50 6.70 0 2,700 66,200
13:51 6.70 0 500 66,700
13:54 6.70 0 11,000 77,700
13:55 6.80 0.10 11,600 89,300
13:56 6.70 0 16,200 105,500
13:57 6.70 0 5,700 111,200
13:58 6.70 0 6,300 117,500
13:59 6.80 0.10 29,000 146,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2018 250 (0.20) 0% 7.60 (0.01) 0%
2019 380 (0.39) 0% 10 (0.00) 0%
2020 400 (0.33) 0% 8 (0.01) 0%
2021 350 (0.34) 0% 36 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.05) 0% 48 (0.03) 0%
2023 1,320 (0.28) 0% 32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV191,635407,101326,809234,4671,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,49260,707
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1569,3082,7882,96816,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666-1,444
Lợi nhuận sau thuế 1,5147,0221,8881,85410,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8006,0301,2302,3749,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Tổng tài sản1,279,9471,326,8551,274,1021,296,3581,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
Tổng nợ449,639498,119510,888534,980498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,98742,182
Vốn chủ sở hữu830,308828,737763,214761,379828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |