CTCP Xây dựng SCG (scg)

64.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.90
65
65.20
64.90
17,300
13.8k
0.4k
159.0 lần
4.7 lần
1% # 3%
0.3
5,542 tỷ
85 triệu
66,789
70.1 - 63.9
5,434 tỷ
1,169 tỷ
464.8%
17.71%
86 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.90 300 65.00 1,000
64.80 200 65.10 500
64.70 600 65.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.10 (0.10) 20.8%
THD 35.80 (0.00) 10.2%
VCG 23.15 (0.40) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.55 (0.85) 6.3%
CTD 71.40 (0.70) 5.2%
SCG 64.90 (0.00) 4.1%
CII 17.55 (0.05) 4.1%
HHV 13.40 (0.25) 4.0%
BCG 9.00 (0.38) 3.4%
DPG 56.20 (0.30) 2.6%
FCN 15.80 (0.15) 1.8%
LCG 12.25 (0.15) 1.7%
HBC 7.67 (0.10) 1.5%
TCD 6.93 (0.22) 1.5%
L18 39.50 (0.10) 1.1%
DTD 28.50 (0.20) 1.0%
HTN 13.75 (0.20) 0.9%
S99 12.90 (0.30) 0.9%
CTI 17.15 (0.60) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 65 0.10 1,500 1,500
09:25 64.90 0 1,300 2,800
09:26 64.90 0 600 3,400
09:27 65.10 0.20 2,200 5,600
09:29 65.10 0.20 1,000 6,600
09:31 65.20 0.30 1,100 7,700
09:50 65 0.10 2,200 9,900
10:12 65 0.10 1,900 11,800
10:13 64.90 0 1,200 13,000
10:16 64.90 0 800 13,800
10:21 65 0.10 2,600 16,400
10:22 64.90 0 900 17,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV165,857301,514276,960178,906793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế11,07510,65513,754-52424,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 7,9917,51613,2795,95821,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1786,99413,0416,28220,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản6,603,4646,786,3616,865,0176,978,5036,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ5,434,2545,625,2615,710,9675,837,7315,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,169,2101,161,1001,154,0511,140,7711,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |