CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam (idj)

6.40
0.10
(1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.50
6.30
878,000
11.9k
0.6k
10.9 lần
0.5 lần
2% # 5%
2.5
1,093 tỷ
173 triệu
1,739,661
15.3 - 4.4
2,567 tỷ
2,069 tỷ
124.1%
44.63%
11 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 21,100 6.50 185,000
6.30 139,400 6.60 165,300
6.20 137,600 6.70 255,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.20 (0.20) 20.8%
THD 35.90 (0.10) 10.2%
VCG 23.10 (0.35) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.70 (1.00) 6.3%
CTD 71.30 (0.60) 5.2%
SCG 65.20 (0.30) 4.1%
CII 17.60 (0.10) 4.1%
HHV 13.45 (0.30) 4.0%
BCG 9.00 (0.38) 3.4%
DPG 56.70 (0.80) 2.6%
FCN 15.85 (0.20) 1.8%
LCG 12.30 (0.20) 1.7%
HBC 7.66 (0.09) 1.5%
TCD 6.90 (0.19) 1.5%
L18 39.40 (0.00) 1.1%
DTD 28.30 (0.00) 1.0%
HTN 13.75 (0.20) 0.9%
S99 12.80 (0.20) 0.9%
CTI 16.85 (0.30) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.50 0.70 200,400 200,400
09:11 6.50 0.70 2,500 202,900
09:12 6.40 0.60 10,100 213,000
09:13 6.40 0.60 100,000 313,000
09:14 6.40 0.60 11,600 324,600
09:15 6.40 0.60 18,300 342,900
09:16 6.40 0.60 29,900 372,800
09:17 6.40 0.60 7,000 379,800
09:18 6.50 0.70 15,000 394,800
09:19 6.50 0.70 21,600 416,400
09:20 6.50 0.70 47,300 463,700
09:21 6.50 0.70 4,300 468,000
09:22 6.50 0.70 23,900 491,900
09:23 6.40 0.60 5,700 497,600
09:24 6.40 0.60 99,100 596,700
09:25 6.40 0.60 24,300 621,000
09:26 6.40 0.60 17,400 638,400
09:27 6.40 0.60 33,700 672,100
09:28 6.40 0.60 12,300 684,400
09:29 6.40 0.60 11,700 696,100
09:30 6.40 0.60 3,300 699,400
09:31 6.40 0.60 42,000 741,400
09:32 6.40 0.60 5,600 747,000
09:33 6.40 0.60 8,300 755,300
09:34 6.40 0.60 49,200 804,500
09:35 6.40 0.60 30,300 834,800
09:36 6.40 0.60 10,000 844,800
09:37 6.40 0.60 3,000 847,800
09:38 6.40 0.60 5,800 853,600
09:39 6.40 0.60 6,900 860,500
09:40 6.40 0.60 12,100 872,600
09:41 6.40 0.60 5,400 878,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.30) 0% 15.89 (0.00) 0%
2018 313.76 (0.25) 0% 10.41 (0.05) 0%
2019 0 (0.38) 0% 21.96 (0.03) 0%
2020 465.34 (0.41) 0% 73.50 (0.08) 0%
2021 1,067 (0.89) 0% 225 (0.20) 0%
2022 1,949.72 (0.88) 0% 0 (0.14) 0%
2023 1,105 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV67,706285,06967,882281,319862,044816,873893,403410,721378,185245,133301,81625,56817,16333,386
Tổng lợi nhuận trước thuế19,23160,60527,12720,444141,471180,889253,91099,48636,58256,6103,017-6,33041-27,832
Lợi nhuận sau thuế 15,23648,27221,59216,259109,409147,513202,88678,75929,08351,6933,017-6,33041-27,832
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,23848,26921,59416,249109,395147,495202,80778,75929,15551,6933,017-6,32941-27,831
Tổng tài sản4,636,2524,683,9134,854,3574,778,8224,684,0444,729,2143,455,6292,455,3351,389,695437,219321,328276,851277,339282,332
Tổng nợ2,567,2982,623,1962,841,9122,787,9702,630,3262,784,9052,467,4762,052,2471,036,140115,37851,1089,4743,0487,537
Vốn chủ sở hữu2,068,9542,060,7172,012,4451,990,8532,053,7181,944,309988,154403,088353,555321,840270,220267,376274,291274,795


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |