CTCP Tập đoàn KIDO (kdc)

65.10
0.10
(0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65
65.40
65.40
65
343,800
26.7k
1.6k
39.9 lần
2.4 lần
4% # 6%
0.4
17,401 tỷ
290 triệu
795,776
66.9 - 52.9
4,144 tỷ
7,135 tỷ
58.1%
63.26%
1,504 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.00 100 65.10 4,800
64.90 2,000 65.20 3,700
64.80 2,700 65.30 6,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
17,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.90 (-0.10) 36.6%
MSN 76.00 (0.50) 27.0%
SAB 58.50 (0.40) 19.2%
KDC 65.10 (0.10) 4.9%
BHN 38.20 (0.15) 2.3%
SBT 11.75 (0.35) 2.2%
DBC 34.45 (1.05) 2.0%
VCF 222.90 (3.30) 1.5%
PAN 23.60 (0.00) 1.3%
SLS 161.80 (0.10) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.20 (0.05) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 18.40 (0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (0.15) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 65.40 0.40 1,000 1,000
09:15 65.40 0.40 6,100 7,100
09:16 65.40 0.40 9,800 16,900
09:17 65.40 0.40 4,500 21,400
09:18 65.40 0.40 7,100 28,500
09:19 65.30 0.30 26,100 54,600
09:20 65.30 0.30 6,000 60,600
09:26 65.30 0.30 11,000 71,600
09:27 65.30 0.30 3,400 75,000
09:28 65.30 0.30 17,500 92,500
09:29 65.30 0.30 5,000 97,500
09:30 65.30 0.30 10,000 107,500
09:31 65.30 0.30 13,500 121,000
09:32 65.20 0.20 1,500 122,500
09:36 65.10 0.10 100 122,600
09:37 65 0 3,000 125,600
09:38 65.30 0.30 21,700 147,300
09:39 65.30 0.30 11,200 158,500
09:42 65.30 0.30 21,600 180,100
09:43 65.20 0.20 13,300 193,400
09:46 65.10 0.10 100 193,500
09:51 65.10 0.10 4,600 198,100
09:52 65.10 0.10 9,400 207,500
09:54 65.20 0.20 6,000 213,500
09:55 65.20 0.20 30,200 243,700
09:56 65.20 0.20 19,500 263,200
09:57 65.20 0.20 10,900 274,100
10:10 65.10 0.10 14,100 288,200
10:14 65.10 0.10 9,000 297,200
10:16 65 0 5,800 303,000
10:18 65.10 0.10 12,800 315,800
10:25 65.10 0.10 28,000 343,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (7.12) 0% 490 (0.44) 0%
2018 0 (7.72) 0% 800 (0.15) 0%
2019 0 (7.33) 0% 300 (0.21) 0%
2020 8,234 (8.47) 0% 0 (0.33) 0%
2021 0 (10.68) 0% 0 (0.65) 0%
2022 14,000 (12.77) 0% 0 (0.37) 0%
2023 15,000 (4.52) 0% 0 (0.50) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,897,6882,049,3422,355,6022,371,6198,905,53512,787,15510,675,2748,465,7657,330,2047,720,5187,118,0982,272,4163,234,1075,125,719
Tổng lợi nhuận trước thuế44,351-577,799115,025750,099323,069510,598687,829416,077283,314176,538560,6391,507,1946,682,302662,958
Lợi nhuận sau thuế 21,655-544,21781,930715,223135,184374,656653,291330,238207,258147,631440,1051,183,8835,269,683537,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,529-565,28873,672918,408143,181362,600590,402203,733148,78238,978339,1921,175,1555,269,945536,446
Tổng tài sản11,278,55612,436,62313,179,28712,870,44612,391,01414,004,79314,072,70612,349,15511,932,15412,511,54011,307,1758,849,0206,724,1097,875,877
Tổng nợ4,143,8415,355,2705,048,0485,113,5125,277,0956,952,0657,178,0634,649,7683,776,5024,153,3023,489,7952,643,3511,358,5371,588,185
Vốn chủ sở hữu7,134,7157,081,3538,131,2397,756,9357,113,9207,052,7286,894,6437,699,3878,155,6528,358,2397,817,3806,205,6695,365,5726,287,691


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |