CTCP Licogi 13 (lig)

3.80
0.10
(2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.80
3.90
3.70
718,700
15.2k
0.1k
55.7 lần
0.3 lần
0% # 0%
2
371 tỷ
95 triệu
584,929
6.5 - 2.7
5,205 tỷ
1,440 tỷ
361.4%
21.67%
43 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 383,200 3.80 32,900
3.60 434,900 3.90 516,400
3.50 122,800 4.00 1,268,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.60 (-0.40) 20.8%
THD 35.80 (0.00) 10.2%
VCG 22.95 (0.20) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.45 (0.75) 6.3%
CTD 70.90 (0.20) 5.2%
SCG 64.90 (0.00) 4.1%
CII 17.45 (-0.05) 4.1%
HHV 13.35 (0.20) 4.0%
BCG 8.98 (0.36) 3.4%
DPG 55.60 (-0.30) 2.6%
FCN 15.75 (0.10) 1.8%
LCG 12.20 (0.10) 1.7%
HBC 7.66 (0.09) 1.5%
TCD 6.92 (0.21) 1.5%
L18 38.90 (-0.50) 1.1%
DTD 28.30 (0.00) 1.0%
HTN 13.70 (0.15) 0.9%
S99 12.70 (0.10) 0.9%
CTI 16.95 (0.40) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 0 37,800 37,800
09:12 3.80 0.10 3,000 40,800
09:17 3.80 0.10 223,400 264,200
09:18 3.90 0.20 100 264,300
09:22 3.80 0.10 10,000 274,300
09:24 3.80 0.10 5,900 280,200
09:25 3.80 0.10 50,000 330,200
09:26 3.80 0.10 34,300 364,500
09:27 3.80 0.10 10,000 374,500
09:28 3.80 0.10 600 375,100
09:29 3.80 0.10 11,900 387,000
09:30 3.80 0.10 2,000 389,000
09:31 3.80 0.10 200 389,200
09:32 3.80 0.10 39,000 428,200
09:35 3.80 0.10 700 428,900
09:38 3.80 0.10 300 429,200
09:43 3.80 0.10 2,000 431,200
09:46 3.90 0.20 100 431,300
09:47 3.90 0.20 1,200 432,500
09:48 3.90 0.20 400 432,900
09:50 3.80 0.10 100 433,000
09:58 3.80 0.10 6,000 439,000
10:10 3.90 0.20 100 439,100
10:13 3.90 0.20 16,000 455,100
10:17 3.80 0.10 5,000 460,100
10:24 3.80 0.10 1,300 461,400
10:25 3.90 0.20 100 461,500
10:31 3.80 0.10 20,000 481,500
10:36 3.80 0.10 400 481,900
10:39 3.80 0.10 2,100 484,000
10:46 3.80 0.10 5,000 489,000
10:55 3.80 0.10 5,000 494,000
11:10 3.80 0.10 100 494,100
11:13 3.80 0.10 100,000 594,100
11:14 3.80 0.10 52,000 646,100
11:15 3.80 0.10 5,000 651,100
11:16 3.80 0.10 1,000 652,100
11:17 3.80 0.10 34,200 686,300
11:21 3.80 0.10 28,100 714,400
11:22 3.80 0.10 1,000 715,400
11:23 3.80 0.10 1,300 716,700
11:24 3.80 0.10 2,000 718,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.19) 0% 86.03 (0.01) 0%
2018 1,300 (1.71) 0% 58.73 (0.03) 0%
2019 1,850 (2.23) 0% 52.83 (0.02) 0%
2020 2,030 (2.34) 0% 58.76 (0.01) 0%
2021 2,250 (2.44) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,500 (3.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,500 (0.37) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV564,9111,410,903938,612601,2393,325,2022,968,7972,439,7782,341,5902,228,7951,714,2691,187,183862,2241,301,7341,405,590
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7824818,5353024,21215,68059,49923,04231,88737,90612,71616,66148,55825,570
Lợi nhuận sau thuế 1,1881376,444662,6079,02746,29411,03322,95127,3868,81912,37637,42018,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ714746,128-542,9197,58351,1775,31116,88520,2534,7808,26633,16815,576
Tổng tài sản6,645,8706,592,6506,481,8006,144,1896,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,3441,457,493
Tổng nợ5,205,4455,185,0505,069,3044,738,1015,183,5755,163,7924,307,9594,511,5513,490,6432,872,8081,548,0111,175,4131,111,4451,225,833
Vốn chủ sở hữu1,440,4261,407,6011,412,4951,406,0881,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899231,660


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |