CTCP Đầu tư MST (mst)

5.60
0.10
(1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.50
5.70
5.50
559,600
11.0k
1.1k
5.0 lần
0.5 lần
5% # 10%
2
426 tỷ
76 triệu
968,165
7.6 - 3.6
792 tỷ
835 tỷ
94.8%
51.32%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 362,300 5.60 9,100
5.40 325,700 5.70 189,100
5.30 132,100 5.80 119,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
62,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.60 (-0.40) 20.8%
THD 35.80 (0.00) 10.2%
VCG 22.95 (0.20) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.45 (0.75) 6.3%
CTD 70.90 (0.20) 5.2%
SCG 64.90 (0.00) 4.1%
CII 17.45 (-0.05) 4.1%
HHV 13.35 (0.20) 4.0%
BCG 8.98 (0.36) 3.4%
DPG 55.60 (-0.30) 2.6%
FCN 15.75 (0.10) 1.8%
LCG 12.20 (0.10) 1.7%
HBC 7.66 (0.09) 1.5%
TCD 6.92 (0.21) 1.5%
L18 38.90 (-0.50) 1.1%
DTD 28.30 (0.00) 1.0%
HTN 13.70 (0.15) 0.9%
S99 12.70 (0.10) 0.9%
CTI 16.95 (0.40) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.60 0.10 94,900 94,900
09:12 5.60 0.10 500 95,400
09:14 5.60 0.10 4,000 99,400
09:15 5.60 0.10 1,000 100,400
09:16 5.60 0.10 3,400 103,800
09:17 5.60 0.10 300 104,100
09:18 5.60 0.10 33,500 137,600
09:19 5.60 0.10 10,100 147,700
09:20 5.60 0.10 5,400 153,100
09:21 5.60 0.10 700 153,800
09:24 5.60 0.10 2,000 155,800
09:27 5.60 0.10 1,000 156,800
09:28 5.60 0.10 1,000 157,800
09:33 5.60 0.10 300 158,100
09:39 5.50 0 21,000 179,100
09:43 5.60 0.10 8,200 187,300
09:44 5.60 0.10 7,000 194,300
09:49 5.60 0.10 8,800 203,100
09:50 5.60 0.10 100 203,200
09:52 5.60 0.10 500 203,700
09:54 5.60 0.10 100 203,800
09:55 5.50 0 1,200 205,000
10:10 5.60 0.10 10,000 215,000
10:13 5.60 0.10 5,000 220,000
10:14 5.60 0.10 10,000 230,000
10:15 5.60 0.10 200 230,200
10:16 5.60 0.10 3,000 233,200
10:17 5.60 0.10 126,800 360,000
10:18 5.60 0.10 10,300 370,300
10:19 5.60 0.10 7,000 377,300
10:22 5.60 0.10 500 377,800
10:23 5.60 0.10 300 378,100
10:26 5.60 0.10 2,300 380,400
10:27 5.60 0.10 7,000 387,400
10:28 5.60 0.10 500 387,900
10:29 5.60 0.10 5,400 393,300
10:30 5.60 0.10 1,500 394,800
10:34 5.60 0.10 4,000 398,800
10:40 5.70 0.20 7,900 406,700
10:41 5.70 0.20 1,600 408,300
10:43 5.70 0.20 5,100 413,400
10:45 5.60 0.10 2,000 415,400
10:46 5.70 0.20 8,800 424,200
10:49 5.70 0.20 3,700 427,900
10:52 5.70 0.20 1,000 428,900
10:53 5.70 0.20 8,000 436,900
10:56 5.60 0.10 10,100 447,000
10:58 5.60 0.10 100 447,100
11:10 5.60 0.10 62,200 509,300
11:11 5.60 0.10 24,900 534,200
11:13 5.60 0.10 2,000 536,200
11:17 5.60 0.10 8,300 544,500
11:18 5.60 0.10 1,000 545,500
11:19 5.60 0.10 8,000 553,500
11:25 5.60 0.10 2,000 555,500
11:27 5.60 0.10 4,100 559,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 10.14 (0.01) 0%
2018 75 (0.12) 0% 5.12 (0.01) 0%
2019 250 (0.06) 0% 28 (0.01) 0%
2020 150 (0.34) 0% 12 (0.03) 0%
2021 1,100 (0.47) 0% 96 (0.08) 0%
2022 2,600 (0.37) 0% 240 (0.08) 0%
2023 1,100 (0.21) 0% 86.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,124310,357366,458331,5661,207,223374,832465,277344,24760,710122,82893,392149,528173,15550,540
Tổng lợi nhuận trước thuế4,04422,79313,03364,62290,13280,86686,04231,38112,1509,39910,31610,0978,7003,451
Lợi nhuận sau thuế 3,30418,39011,39551,02568,29572,36576,90127,5049,3077,4928,2538,0786,7862,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,30418,39011,39651,02768,29572,29976,31426,89512,8297,4928,2538,0786,7862,685
Tổng tài sản1,627,2451,221,7411,341,8421,345,4971,218,9621,301,5351,774,0041,578,938808,240281,405249,580206,506235,28435,611
Tổng nợ792,096382,464444,905459,953387,117467,485936,3931,067,183323,98868,32443,6928,87145,72622,839
Vốn chủ sở hữu835,149839,278896,937885,545831,845834,051837,611511,755484,251213,081205,888197,636189,55812,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |