CTCP Tập đoàn Sao Mai (asm)

7.90
0.04
(0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.86
7.90
7.91
7.85
69,500
21.9K
0.6K
13.8x
0.4x
1% # 3%
1.6
2,910 Bi
370 Mi
1,909,002
12.1 - 7.9
12,709 Bi
8,094 Bi
157.0%
38.91%
660 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.88 100 7.89 1,000
7.87 4,700 7.90 4,300
7.86 45,600 7.91 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.15 (0.05) 33.4%
HNG 7.50 (0.00) 21.4%
BAF 27.10 (0.10) 16.9%
VIF 17.10 (0.20) 15.5%
ASM 7.90 (0.04) 7.6%
NSC 82.40 (-0.30) 3.8%
SSC 35.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.90 -0.05 2,100 2,100
09:19 7.90 -0.05 5,000 7,100
09:22 7.90 -0.05 400 7,500
09:27 7.90 -0.05 100 7,600
09:29 7.90 -0.05 600 8,200
09:31 7.89 -0.06 100 8,300
09:32 7.86 -0.09 3,500 11,800
09:33 7.86 -0.09 600 12,400
09:34 7.86 -0.09 1,900 14,300
09:35 7.86 -0.09 1,200 15,500
09:36 7.85 -0.10 1,600 17,100
09:37 7.86 -0.09 3,000 20,100
09:38 7.90 -0.05 2,400 22,500
09:39 7.90 -0.05 100 22,600
09:42 7.89 -0.06 100 22,700
09:43 7.86 -0.09 5,000 27,700
09:45 7.88 -0.07 600 28,300
09:49 7.88 -0.07 500 28,800
09:54 7.88 -0.07 12,000 40,800
09:57 7.87 -0.08 4,700 45,500
10:10 7.90 -0.05 14,600 60,100
10:11 7.90 -0.05 1,000 61,100
10:12 7.90 -0.05 2,000 63,100
10:13 7.90 -0.05 6,300 69,400
10:16 7.90 -0.05 100 69,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.16) 0% 200 (0.17) 0%
2018 0 (8.96) 0% 890 (1.20) 0%
2019 10,495 (14.41) 0% 1,244 (0.82) 0%
2020 14,700 (12.64) 0% 870 (0.57) 0%
2021 13,000 (11.47) 0% 0.02 (0.70) 3,520%
2023 15,250 (3.06) 0% 545 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,223,2563,379,2382,552,1732,789,10211,991,53913,807,69111,465,14812,641,34514,409,8408,960,6052,164,9301,536,198952,7801,222,978
Tổng lợi nhuận trước thuế87,859124,39384,90228,655319,1411,061,984786,296624,305871,7391,315,534185,715223,440106,214107,785
Lợi nhuận sau thuế 71,219105,97575,55516,476251,699962,585703,888572,357823,3481,197,876167,736173,78585,85189,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,350129,84017,07915,602195,034628,390600,437475,464636,9251,038,544174,212173,11785,63189,151
Tổng tài sản20,802,43220,632,47720,294,19720,314,97520,307,45319,086,34518,169,11417,604,59515,596,31211,975,4605,610,7934,880,5223,908,5022,481,244
Tổng nợ12,708,85512,610,11912,386,07812,466,30512,481,17111,246,52710,592,77410,732,4879,294,4396,238,0672,769,2882,235,9491,472,3441,203,535
Vốn chủ sở hữu8,093,5778,022,3597,908,1207,848,6707,826,2827,839,8187,576,3406,872,1096,301,8725,737,3932,841,5052,644,5742,436,1581,277,710


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |