CTCP Tập đoàn Sao Mai (asm)

9.07
-0.03
(-0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.05
9.14
9.05
137,700
23.8K
0.5K
18.6x
0.4x
1% # 2%
1.7
3,062 Bi
370 Mi
2,423,244
12.1 - 7.3
12,622 Bi
8,021 Bi
157.4%
38.86%
724 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.07 9,400 9.08 200
9.06 17,400 9.09 2,500
9.05 42,100 9.10 25,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 10.60 (0.00) 33.8%
VIF 16.20 (-0.60) 17.7%
BAF 22.55 (-0.10) 16.3%
HNG 4.60 (0.00) 15.0%
ASM 9.07 (-0.03) 10.1%
NSC 79.10 (-0.70) 4.2%
SSC 33.45 (0.45) 1.5%
CTP 35.90 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.05 -0.06 20,500 20,500
09:17 9.05 -0.06 800 21,300
09:20 9.07 -0.04 400 21,700
09:22 9.07 -0.04 100 21,800
09:23 9.07 -0.04 100 21,900
09:25 9.09 -0.02 200 22,100
09:26 9.09 -0.02 200 22,300
09:27 9.09 -0.02 2,100 24,400
09:29 9.09 -0.02 100 24,500
09:33 9.09 -0.02 5,200 29,700
09:34 9.09 -0.02 5,500 35,200
09:35 9.08 -0.03 2,000 37,200
09:36 9.08 -0.03 2,500 39,700
09:39 9.09 -0.02 100 39,800
09:40 9.09 -0.02 400 40,200
09:42 9.14 0.03 3,000 43,200
09:49 9.09 -0.02 600 43,800
09:51 9.09 -0.02 100 43,900
09:53 9.08 -0.03 100 44,000
09:58 9.08 -0.03 2,000 46,000
10:10 9.08 -0.03 6,400 52,400
10:11 9.08 -0.03 200 52,600
10:15 9.07 -0.04 1,600 54,200
10:16 9.07 -0.04 1,500 55,700
10:18 9.09 -0.02 600 56,300
10:20 9.08 -0.03 2,000 58,300
10:22 9.11 0 15,100 73,400
10:24 9.11 0 5,000 78,400
10:25 9.11 0 2,000 80,400
10:27 9.07 -0.04 400 80,800
10:31 9.07 -0.04 5,100 85,900
10:42 9.07 -0.04 5,600 91,500
10:43 9.06 -0.05 17,000 108,500
10:45 9.07 -0.04 100 108,600
10:47 9.06 -0.05 2,000 110,600
10:50 9.09 -0.02 500 111,100
10:51 9.09 -0.02 300 111,400
10:52 9.09 -0.02 1,700 113,100
10:54 9.07 -0.04 600 113,700
10:55 9.07 -0.04 2,000 115,700
10:56 9.07 -0.04 4,600 120,300
10:57 9.08 -0.03 100 120,400
10:58 9.08 -0.03 400 120,800
10:59 9.08 -0.03 800 121,600
11:10 9.07 -0.04 3,700 125,300
11:11 9.07 -0.04 2,000 127,300
11:12 9.07 -0.04 4,000 131,300
11:14 9.07 -0.04 1,500 132,800
11:15 9.06 -0.05 1,100 133,900
11:16 9.06 -0.05 600 134,500
11:22 9.07 -0.04 1,000 135,500
11:25 9.07 -0.04 700 136,200
11:28 9.07 -0.04 1,500 137,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.16) 0% 200 (0.17) 0%
2018 0 (8.96) 0% 890 (1.20) 0%
2019 10,495 (14.41) 0% 1,244 (0.82) 0%
2020 14,700 (12.64) 0% 870 (0.57) 0%
2021 13,000 (11.47) 0% 0.02 (0.70) 3,520%
2023 15,250 (3.06) 0% 545 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,375,9042,552,1732,789,1022,876,71011,991,53913,807,69111,465,14812,641,34514,409,8408,960,6052,164,9301,536,198952,7801,222,978
Tổng lợi nhuận trước thuế122,88484,90228,65576,005319,1411,061,984786,296624,305871,7391,315,534185,715223,440106,214107,785
Lợi nhuận sau thuế 104,56975,55516,47666,441251,699962,585703,888572,357823,3481,197,876167,736173,78585,85189,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ87,82117,07915,60245,341195,034628,390600,437475,464636,9251,038,544174,212173,11785,63189,151
Tổng tài sản20,642,96020,294,19720,314,97519,414,10320,307,45319,086,34518,169,11417,604,59515,596,31211,975,4605,610,7934,880,5223,908,5022,481,244
Tổng nợ12,622,00812,386,07812,466,30511,577,10112,481,17111,246,52710,592,77410,732,4879,294,4396,238,0672,769,2882,235,9491,472,3441,203,535
Vốn chủ sở hữu8,020,9527,908,1207,848,6707,837,0027,826,2827,839,8187,576,3406,872,1096,301,8725,737,3932,841,5052,644,5742,436,1581,277,710


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |