CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn (bbs)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
22
0
18.0K
1.0K
11.8x
0.7x
2% # 6%
0.4
73 Bi
6 Mi
229
12.2 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 19.80 600
0 22.00 1,100
0.00 0 24.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 144.30 (2.00) 38.5%
NTP 66.60 (0.80) 34.6%
AAA 7.57 (-0.13) 8.9%
DNP 19.50 (0.00) 8.6%
INN 58.00 (-0.90) 3.5%
SVI 58.40 (-0.60) 2.6%
MCP 31.50 (0.20) 1.6%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 425 (0.35) 0% 8.60 (0.00) 0%
2018 444.17 (0.48) 0% 4.94 (0.01) 0%
2019 459.36 (0.45) 0% 6.95 (0.01) 0%
2020 444.79 (0.49) 0% 5.63 (0.01) 0%
2021 445.51 (0.52) 0% 5.92 (0.01) 0%
2022 458.37 (0.45) 0% 6.13 (0.01) 0%
2023 388.90 (0.10) 0% 4.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV107,78571,10592,24984,368355,507355,622448,422523,354490,536453,577483,242354,620424,411389,086
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8844364,1942,1798,6927,1049,86412,7908,5987,0646,3485,00610,87010,761
Lợi nhuận sau thuế 1,498-3973,3421,7436,1865,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,498-3973,3421,7436,1865,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,354
Tổng tài sản291,301309,837320,758311,377291,301299,357343,512394,565385,697428,680427,830364,637261,320224,553
Tổng nợ183,475203,508214,032202,435183,475192,158234,471284,029279,132323,354323,313261,295154,932141,628
Vốn chủ sở hữu107,827106,328106,725108,941107,827107,198109,041110,536106,565105,326104,517103,342106,38882,925


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |