CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

8.38
0.28
(3.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.40
8.10
5,500
13.5K
0.6K
13.7x
0.6x
2% # 5%
1.0
156 Bi
18 Mi
2,476
11.6 - 7.4
256 Bi
246 Bi
104.2%
48.97%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 100 8.36 100
8.00 100 8.37 1,300
7.95 500 8.38 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 67.90 (-0.10) 64.8%
FRT 183.10 (-0.50) 17.1%
VGC 45.55 (-0.25) 13.2%
AST 65.90 (-0.10) 2.1%
CTF 22.35 (0.25) 1.5%
HAX 15.05 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 8.10 0 100 100
09:56 8.10 0 100 200
10:27 8.10 0 1,800 2,000
10:28 8.10 0 500 2,500
10:30 8.10 0 800 3,300
10:32 8.40 0.30 2,100 5,400
13:21 8.38 0.28 100 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,050 (4.29) 0% 27 (0.02) 0%
2018 4,300 (4.66) 0% 25.60 (0.02) 0%
2019 0 (4.73) 0% 24 (0.02) 0%
2020 4,300 (4.22) 0% 16 (0.02) 0%
2021 3,800 (3.86) 0% 25.60 (0.03) 0%
2022 3,700 (4.52) 0% 23.50 (0.02) 0%
2023 4,212 (1.00) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,214,5371,113,6661,116,9321,163,9034,609,0384,260,7734,524,4963,861,6224,222,1204,728,8144,656,8504,286,1644,027,2114,074,238
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3816674,8104,27314,13220,17731,47935,83324,06226,22430,90630,58335,16741,254
Lợi nhuận sau thuế 3,0582343,8612,88810,04114,80123,97628,53718,47218,35022,31624,23827,00431,440
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3416004,1693,40511,51516,66323,41827,59617,25616,73720,55422,38825,34030,177
Tổng tài sản501,787507,386493,425494,393501,787530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785
Tổng nợ256,053264,709250,576246,663256,053286,078238,168221,692407,851551,427531,366495,827519,405451,845
Vốn chủ sở hữu245,734242,677242,848247,730245,734244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |