CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (hhs)

7.24
-0.01
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.25
7.25
7.26
7.21
89,300
13.0K
1.3K
5.8x
0.6x
9% # 10%
1.7
2,668 Bi
368 Mi
2,149,445
11.7 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.23 14,600 7.24 2,100
7.22 20,200 7.25 24,400
7.21 33,800 7.26 7,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 11,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 41.15 (-0.20) 70.1%
DGW 37.70 (-0.10) 10.9%
VFG 74.90 (-0.50) 4.1%
SGT 20.20 (-0.20) 4.0%
HHS 7.24 (-0.01) 3.5%
PET 23.15 (0.15) 3.2%
GMA 64.70 (0.00) 1.7%
VPG 12.00 (-0.10) 1.4%
SHN 6.80 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.24 -0.02 3,700 3,700
09:17 7.23 -0.03 1,400 5,100
09:18 7.23 -0.03 100 5,200
09:19 7.24 -0.02 1,100 6,300
09:20 7.24 -0.02 1,400 7,700
09:21 7.26 0 11,200 18,900
09:22 7.22 -0.04 200 19,100
09:23 7.23 -0.03 5,500 24,600
09:25 7.22 -0.04 29,500 54,100
09:26 7.22 -0.04 200 54,300
09:27 7.22 -0.04 19,400 73,700
09:28 7.23 -0.03 200 73,900
09:29 7.23 -0.03 300 74,200
09:30 7.25 -0.01 100 74,300
09:31 7.26 0 300 74,600
09:32 7.24 -0.02 1,000 75,600
09:33 7.24 -0.02 100 75,700
09:35 7.24 -0.02 6,000 81,700
09:36 7.23 -0.03 2,500 84,200
09:37 7.25 -0.01 4,200 88,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.23) 0% 163 (0.09) 0%
2018 1,050 (1.15) 0% 100 (0.19) 0%
2019 1,200 (0.59) 0% 202 (0.20) 0%
2020 710 (0.61) 0% 235 (0.29) 0%
2021 500 (0.52) 0% 200 (0.24) 0%
2023 400 (0.03) 0% 230 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV124,232104,464126,521112,889366,585385,323516,363607,591592,3961,152,3361,234,7871,577,7073,512,7061,423,761
Tổng lợi nhuận trước thuế44,659110,486151,457167,785360,787228,088247,843305,825226,179219,147130,702155,326509,998138,039
Lợi nhuận sau thuế 41,504108,396150,256166,013351,851224,613236,400286,388195,260194,00492,146138,528481,178135,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,374107,668149,801165,173348,148221,997232,770284,192190,279183,55891,989138,515481,001135,853
Tổng tài sản5,368,4535,158,9894,840,8134,673,5914,673,5914,492,5914,265,2573,946,6633,627,7243,505,6423,378,2393,152,3972,937,8791,441,246
Tổng nợ590,509422,550187,707172,340172,310326,455323,214204,559195,660245,413158,04585,272176,710693,737
Vốn chủ sở hữu4,777,9444,736,4404,653,1064,501,2514,501,2814,166,1373,942,0433,742,1033,432,0643,260,2303,220,1943,067,1252,761,169747,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |