CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

25.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.70
25.70
25.70
25.70
0
18.4K
2.1K
12.2x
1.4x
6% # 11%
2.1
424 Bi
16 Mi
1,481
35 - 17.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.60 100 ATO 0
24.00 500 0.00 0
23.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.80 (-0.30) 63.8%
FRT 181.90 (0.00) 17.7%
VGC 43.60 (0.10) 13.9%
AST 54.00 (0.00) 1.7%
CTF 22.90 (0.00) 1.6%
HAX 16.25 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 29.05 (0.07) 0%
2017 1,201.07 (1.64) 0% 34.35 (0.04) 0%
2018 0 (2.45) 0% 36.83 (0.04) 0%
2020 102.11 (1.59) 2% 0 (0.04) 0%
2021 1,253.54 (1.36) 0% 0.01 (0.03) 289%
2022 1,460.01 (1.43) 0% 37.56 (0.04) 0%
2023 1,010.84 (0.23) 0% 32.76 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV259,474255,620238,076281,9051,042,1871,434,3411,364,7941,592,8601,875,1022,448,4891,639,1381,369,0241,253,297915,022
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0387,90210,13515,69357,03045,23741,91649,43948,61852,25546,43589,49644,95349,870
Lợi nhuận sau thuế 7,7155,7628,18413,08146,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,85738,421
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7155,7628,18413,08146,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,85738,421
Tổng tài sản590,553597,599593,403596,587596,823619,277593,588520,288476,654559,992466,596402,857389,240429,639
Tổng nợ286,851296,662280,878286,938287,532326,440307,240239,060214,106311,159234,948186,321214,804272,525
Vốn chủ sở hữu303,702300,938312,525309,649309,291292,837286,349281,228262,548248,833231,648216,537174,437157,115


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |