CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

27.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.50
27.50
27.90
27.50
4,600
15.3K
2.2K
12.4x
1.8x
10% # 15%
1.4
331 Bi
12 Mi
9,267
32.0 - 12.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.20 200 27.80 200
27.10 200 27.85 200
27.00 200 27.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.75 (0.20) 65.6%
DGW 33.70 (-0.70) 10.9%
HHS 13.20 (0.00) 6.1%
VFG 70.50 (-0.60) 4.4%
SGT 17.80 (-0.30) 4.0%
PET 23.00 (-0.10) 3.1%
GMA 56.50 (0.00) 1.7%
VPG 11.85 (-0.15) 1.6%
CLM 79.80 (-0.10) 1.4%
SHN 6.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 27.50 0 800 800
09:18 27.70 0.20 400 1,200
09:19 27.70 0.20 200 1,400
09:20 27.80 0.30 400 1,800
09:23 27.90 0.40 500 2,300
09:24 27.90 0.40 800 3,100
09:33 27.90 0.40 500 3,600
09:42 27.90 0.40 100 3,700
10:39 27.70 0.20 100 3,800
13:10 27.50 0 400 4,200
13:22 27.50 0 100 4,300
13:36 27.50 0 100 4,400
14:46 27.50 0 200 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020.28 (0.81) 0% 29.64 (0.03) 0%
2018 917.69 (0.79) 0% 26.75 (0.01) 0%
2019 806.56 (0.82) 0% 14.12 (0.02) 0%
2020 666.55 (0.78) 0% 9.15 (0.02) 0%
2021 891.34 (0.91) 0% 17.31 (0.03) 0%
2022 785 (1.05) 0% 15 (0.04) 0%
2023 614.25 (0.10) 0% 9.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV135,063135,361142,29963,768476,490657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,709
Tổng lợi nhuận trước thuế9,1177,90813,3943,22133,63948,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,628
Lợi nhuận sau thuế 7,1746,32910,6842,60326,79038,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,338
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,1746,32910,6842,60326,79038,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,338
Tổng tài sản265,658313,427391,662420,151265,658448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788
Tổng nợ82,09295,084179,624182,79782,092189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342
Vốn chủ sở hữu183,566218,343212,039237,355183,566258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |