CTCP Nam Việt (nav)

19.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.30
19.30
19.30
19.30
0
13.3K
2.6K
7.3x
1.5x
18% # 20%
1.7
154 Bi
8 Mi
2,471
19.5 - 13.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 200 19.35 1,000
18.60 200 19.40 3,900
18.10 1,100 19.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.60 (-0.40) 62.6%
FRT 186.80 (1.20) 18.0%
VGC 47.00 (2.05) 14.9%
AST 54.40 (-0.10) 1.7%
CTF 22.00 (0.00) 1.5%
HAX 17.05 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.06 (0.10) 0% 1.23 (0.00) 0%
2018 66.70 (0.09) 0% 15.50 (0.02) 0%
2019 77 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 144%
2020 106 (0.07) 0% 0.02 (0.02) 165%
2021 0 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2023 65 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,32028,5828,85627,627129,325100,57061,29570,805105,23289,913102,099105,972178,262208,580
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0679,7392,4127,69723,37426,15620,07327,08614,41814,9972,671-12,0867,1759,308
Lợi nhuận sau thuế 2,4549,1711,9307,53821,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4549,1711,9307,53821,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Tổng tài sản116,610110,874119,163120,672120,672113,575180,820180,525187,351169,891135,382128,780164,802164,742
Tổng nợ10,2956,8447,6745,3745,3805,13878,78569,29081,49072,65552,38848,35065,08666,183
Vốn chủ sở hữu106,315104,029111,489115,298115,292108,437102,035111,235105,86197,23682,99480,43099,71698,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |