CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ (pse)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.70
9.70
1,200
13.7K
0.6K
15.9x
0.7x
1% # 4%
0.9
121 Bi
13 Mi
5,816
10.6 - 9.3
456 Bi
171 Bi
266.2%
27.31%
55 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 800 9.80 1,300
9.60 3,200 9.90 4,500
9.00 300 10.00 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 111.10 (-1.90) 52.2%
DCM 36.85 (0.45) 23.4%
DPM 34.30 (0.20) 16.1%
LAS 21.50 (0.40) 2.9%
DHB 8.50 (0.40) 2.7%
BFC 39.20 (0.70) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:19 9.70 0 600 600
10:23 9.70 0 400 1,000
11:10 9.70 0 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,443 (2.19) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 2,364 (2.41) 0% 7.99 (0.01) 0%
2019 2,600 (1.94) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 2,444.47 (1.86) 0% 8.12 (0.01) 0%
2021 2,019.94 (3.13) 0% 0.01 (0.06) 933%
2022 4,351 (3.79) 0% 24.04 (0.02) 0%
2023 4,363 (1.59) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV934,893658,077638,102950,3763,176,3313,788,5923,127,7761,861,3901,941,7332,414,6972,123,3642,188,7102,695,4242,845,605
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6252,515-2,0247,00515,45126,82770,26914,34613,75416,24916,67729,31535,19738,322
Lợi nhuận sau thuế 4,4272,012-1,8265,60412,07321,31455,96511,26010,89012,89812,89523,35327,28429,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3201,509-1,3694,20312,07321,31446,87711,26010,89012,89812,89523,35327,28429,570
Tổng tài sản627,662334,524281,151533,680281,151314,264324,366250,709246,039350,909208,794224,513280,768272,171
Tổng nợ456,279166,682114,918365,986114,918138,940134,84295,78589,809193,16847,72965,014119,152109,000
Vốn chủ sở hữu171,384167,842166,233167,693166,233175,325189,523154,924156,230157,741161,065159,499161,615163,171


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |