CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc (aav)

6.10
-0.10
(-1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.20
6
136,500
11.2K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.9
428 Bi
69 Mi
773,230
7.6 - 3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 12,600 6.10 15,300
5.90 39,800 6.20 158,300
5.80 56,500 6.30 193,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.10 0.10 3,300 3,300
09:18 6.10 0.10 1,000 4,300
09:20 6 0 100 4,400
09:51 6 0 3,800 8,200
09:57 6 0 1,000 9,200
10:10 6.10 0.10 100 9,300
10:40 6.10 0.10 100 9,400
10:56 6.10 0.10 100 9,500
11:13 6 0 500 10,000
11:28 6 0 25,000 35,000
11:29 6 0 100 35,100
13:10 6 0 5,500 40,600
13:12 6 0 400 41,000
13:13 6 0 400 41,400
13:15 6.10 0.10 100 41,500
13:32 6.10 0.10 30,000 71,500
13:34 6.20 0.20 8,900 80,400
13:40 6.20 0.20 20,000 100,400
13:44 6.20 0.20 5,000 105,400
13:54 6.10 0.10 200 105,600
13:58 6 0 6,200 111,800
14:10 6.20 0.20 11,300 123,100
14:16 6.10 0.10 500 123,600
14:17 6.10 0.10 500 124,100
14:25 6.10 0.10 2,500 126,600
14:46 6.10 0.10 9,900 136,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.24) 0% 22 (0.02) 0%
2018 567.67 (0.47) 0% 57.41 (0.04) 0%
2019 634.65 (0.55) 0% 37.14 (0.03) 0%
2020 300 (0.32) 0% 20.38 (0.01) 0%
2021 560 (0.50) 0% 30 (0.03) 0%
2022 720 (0.50) 0% 19 (0.00) 0%
2023 500 (0.07) 0% 13 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5951,6721,2013,97473,112496,456500,844323,664548,359469,406244,739163,72287,36514,659
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,898-1,912-3,345-4,813-17,0526,93238,39417,76939,63347,40027,93619,2571,641-512
Lợi nhuận sau thuế -1,898-1,912-3,345-4,813-17,3283,51630,03614,38230,80436,76622,25415,3531,486-515
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,869-1,906-3,317-4,737-16,9371,50824,95913,34329,21734,14919,02914,3011,372-425
Tổng tài sản906,547907,381909,493918,378918,1011,079,605991,979600,720588,735390,153369,686357,029273,676
Tổng nợ133,803132,740132,940138,203138,203270,529185,199213,243215,641191,442203,573199,717249,423
Vốn chủ sở hữu772,743774,641776,553780,175779,899809,076806,781387,477373,094198,711166,113157,31224,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |