CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn (bpc)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
9.40
9.40
0
24.6K
0.1K
134.3x
0.4x
0% # 0%
2.3
36 Bi
4 Mi
1,446
10.4 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 124.60 (0.60) 37.4%
NTP 58.70 (1.00) 30.6%
AAA 8.30 (0.07) 11.7%
DNP 20.10 (-0.40) 9.1%
INN 53.50 (0.00) 3.6%
SVI 60.00 (0.00) 2.9%
MCP 30.80 (0.30) 1.9%
TPP 10.30 (-0.10) 1.7%
HII 4.37 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310.76 (0.33) 0% 16.03 (0.01) 0%
2018 336.50 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2019 287.40 (0.28) 0% 7.60 (0.01) 0%
2020 285.14 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2021 258.35 (0.26) 0% 2.29 (0.00) 0%
2022 269.89 (0.26) 0% 1.87 (0.00) 0%
2023 260.76 (0.05) 0% 1.22 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV53,98775,52158,37258,202227,638263,797264,025249,368282,011315,939333,450330,654293,884291,883
Tổng lợi nhuận trước thuế227776-50-3461,6891,5574,6267,2126,6107,17317,67421,20713,52110,723
Lợi nhuận sau thuế 171609-50-4751,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,5218,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ171609-50-4751,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,5218,308
Tổng tài sản189,554194,186190,288187,044187,044207,141183,191205,890223,631218,836252,112213,958185,937169,537
Tổng nợ96,088100,89196,47493,18193,181113,31486,699108,532125,658120,414149,054114,80295,56682,102
Vốn chủ sở hữu93,46693,29693,81493,86493,86493,82696,49297,35897,97498,421103,05899,15590,37187,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |