CTCP Gia Lai CTC (ctc)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
6.6K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
0.5
21 Bi
16 Mi
0
1.3 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.80 (-0.30) 63.8%
FRT 181.90 (0.00) 17.7%
VGC 43.60 (0.10) 13.9%
AST 54.00 (0.00) 1.7%
CTF 22.90 (0.00) 1.6%
HAX 16.25 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 148.70 (0.13) 0% 3.90 (0.00) 0%
2018 156.50 (0.09) 0% 3.70 (0.00) 0%
2019 93.20 (0.08) 0% 0.35 (0.00) 0%
2020 124 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 450 (0.15) 0% 5.20 (0.01) 0%
2022 200 (0.04) 0% 4 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7461,4073579,58839,310154,082133,29782,77485,696130,039132,056147,880198,871
Tổng lợi nhuận trước thuế-333-2,812191-375-14,802-9,13813,8341,20910861426-9,3356,4046,117
Lợi nhuận sau thuế -333-2,890191-375-16,303-9,13813,8341,20910861426-9,3354,8395,081
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-333-2,890191-375-16,303-9,13813,8341,20910861426-9,3354,7344,325
Tổng tài sản223,119223,639224,475224,540224,307307,803313,375300,338210,345245,277240,662268,672282,533340,608
Tổng nợ118,330118,517116,463116,407116,485183,678180,112180,908150,610152,965148,411181,247182,648236,179
Vốn chủ sở hữu104,789105,122108,013108,133107,821124,125133,263119,43059,73492,31292,25187,42599,885104,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |