CTCP Gia Lai CTC (ctc)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
6.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
21 tỷ
16 triệu
56,053
3.6 - 1.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.90 (-0.20) 60.0%
VGC 54.20 (0.90) 16.5%
FRT 166.90 (4.40) 15.4%
AST 61.40 (-1.00) 2.0%
CTF 30.70 (0.20) 1.9%
SVC 25.25 (-0.50) 1.2%
HAX 14.10 (-0.05) 1.0%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.25 (1.95) 0.3%
CCI 20.50 (0.00) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (-0.85) 0.2%
CIA 10.00 (0.00) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 17.60 (-0.65) 0.1%
TMC 9.00 (-0.20) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.60 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 148.70 (0.13) 0% 3.90 (0.00) 0%
2018 156.50 (0.09) 0% 3.70 (0.00) 0%
2019 93.20 (0.08) 0% 0.35 (0.00) 0%
2020 124 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 450 (0.15) 0% 5.20 (0.01) 0%
2022 200 (0.04) 0% 4 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3571,2023,9699,58839,310154,082133,29782,77485,696130,039132,056147,880198,871
Tổng lợi nhuận trước thuế191-375-3,803-7,555-14,802-9,13813,8341,20910861426-9,3356,4046,117
Lợi nhuận sau thuế 191-375-3,803-9,056-16,303-9,13813,8341,20910861426-9,3354,8395,081
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ191-375-3,803-9,056-16,303-9,13813,8341,20910861426-9,3354,7344,325
Tổng tài sản224,475224,540305,736304,595224,307307,803313,375300,338210,345245,277240,662268,672282,533340,608
Tổng nợ116,463116,407185,937192,284116,485183,678180,112180,908150,610152,965148,411181,247182,648236,179
Vốn chủ sở hữu108,013108,133119,799112,311107,821124,125133,263119,43059,73492,31292,25187,42599,885104,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |