CTCP Vinam (cvn)

3
0.10
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3
2.80
806,000
13.6k
0.4k
7.4 lần
2%
3%
1.6
86 tỷ
30 triệu
87,693
4.5 - 2.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (0.20) 57.9%
DGW 61.30 (-0.20) 11.8%
HHS 9.80 (-0.25) 4.1%
VFG 68.00 (0.80) 3.3%
PET 24.70 (-0.40) 3.1%
SGT 12.40 (-0.05) 2.2%
VPG 14.90 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 79.00 (0.10) 1.0%
TLH 7.32 (-0.10) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.60 (-0.10) 0.6%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.80 (0.60) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 2,300 3.00 158,600
2.80 272,900 3.10 266,600
2.70 208,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0 8,900 8,900
09:12 2.90 0.10 100 9,000
09:30 2.80 0 60,000 69,000
09:32 2.90 0.10 1,400 70,400
09:36 2.90 0.10 100 70,500
09:53 2.90 0.10 100 70,600
09:56 2.80 0 1,000 71,600
09:57 2.90 0.10 100 71,700
10:14 2.90 0.10 500 72,200
10:41 2.90 0.10 100,000 172,200
10:43 2.90 0.10 100 172,300
10:49 2.90 0.10 22,000 194,300
10:51 2.90 0.10 19,000 213,300
10:52 2.90 0.10 2,800 216,100
10:53 2.90 0.10 10,000 226,100
10:54 2.90 0.10 10,900 237,000
10:55 3 0.20 35,100 272,100
10:59 2.90 0.10 200 272,300
11:10 3 0.20 900 273,200
11:14 2.90 0.10 20,100 293,300
11:15 3 0.20 100 293,400
11:19 2.90 0.10 1,900 295,300
11:20 3 0.20 7,500 302,800
12:59 2.90 0.10 12,100 314,900
13:10 2.90 0.10 1,800 316,700
13:18 2.90 0.10 100 316,800
13:26 2.90 0.10 6,400 323,200
13:28 2.90 0.10 200 323,400
13:30 2.90 0.10 5,000 328,400
13:32 2.90 0.10 5,000 333,400
13:33 3 0.20 37,400 370,800
13:41 2.90 0.10 71,700 442,500
13:42 2.90 0.10 24,100 466,600
13:43 2.90 0.10 4,200 470,800
13:44 3 0.20 1,200 472,000
13:49 2.90 0.10 29,800 501,800
13:50 2.90 0.10 26,000 527,800
13:51 2.90 0.10 14,200 542,000
13:52 3 0.20 100 542,100
14:10 3 0.20 200 542,300
14:13 3 0.20 20,000 562,300
14:15 2.90 0.10 56,900 619,200
14:16 2.90 0.10 43,100 662,300
14:17 3 0.20 100 662,400
14:18 2.90 0.10 50,000 712,400
14:19 3 0.20 100 712,500
14:20 2.90 0.10 39,800 752,300
14:21 2.90 0.10 10,000 762,300
14:22 2.90 0.10 14,500 776,800
14:24 2.90 0.10 7,500 784,300
14:25 2.90 0.10 9,600 793,900
14:28 3 0.20 2,900 796,800
14:44 3 0.20 9,200 806,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31 (0.08) 0% 2.90 (0.00) 0%
2018 85 (0.06) 0% 8 (0.03) 0%
2019 150 (0.21) 0% 25.50 (0.05) 0%
2020 550 (0.06) 0% 91.80 (0.03) 0%
2021 550 (0.08) 0% 80.56 (0.02) 0%
2022 250 (0.11) 0% 60 (0.01) 0%
2023 250 (0.01) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,84524,46638,29114,619106,222108,48876,89760,110211,65559,57782,35411,264
Tổng lợi nhuận trước thuế9949,4991,31034412,1478,26323,61632,34247,08925,3893,860-247332-2,400
Lợi nhuận sau thuế 9129,3771,1469411,5306,94722,72930,16746,79325,3893,860-247332-2,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9379,3121,16711211,5286,99121,55830,07746,79325,3893,860-247332-2,400
Tổng tài sản479,013474,864451,196412,788479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,98627,220
Tổng nợ73,87470,34556,88921,21473,8748,6796,7087,17214,4871,50645,08040,5913,2084,775
Vốn chủ sở hữu405,139404,520394,307391,575405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,77822,445


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |