CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (fid)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.50
2.20
298,300
11.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.5
57 tỷ
25 triệu
253,350
3.7 - 1.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.40 (-0.60) 57.9%
DGW 60.80 (-0.70) 11.8%
HHS 9.81 (-0.24) 4.1%
VFG 67.20 (0.00) 3.3%
PET 25.05 (-0.05) 3.1%
SGT 12.20 (-0.25) 2.2%
VPG 14.85 (-0.10) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 78.10 (-0.80) 1.0%
TLH 7.36 (-0.06) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.03 (0.01) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.50 (-0.20) 0.6%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.60 (0.40) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 82,500 2.40 53,600
2.20 327,100 2.50 417,600
2.10 219,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.20 -0.20 2,000 2,000
09:13 2.30 -0.10 5,000 7,000
09:16 2.30 -0.10 5,000 12,000
09:18 2.30 -0.10 400 12,400
09:19 2.30 -0.10 100 12,500
09:23 2.30 -0.10 6,000 18,500
09:37 2.30 -0.10 700 19,200
09:39 2.30 -0.10 2,300 21,500
09:40 2.30 -0.10 1,600 23,100
09:42 2.30 -0.10 5,000 28,100
09:44 2.30 -0.10 200 28,300
09:45 2.30 -0.10 200 28,500
09:47 2.30 -0.10 1,000 29,500
09:49 2.30 -0.10 9,800 39,300
09:56 2.30 -0.10 1,200 40,500
09:57 2.40 0 100 40,600
09:58 2.40 0 153,300 193,900
09:59 2.40 0 3,700 197,600
10:10 2.50 0.10 19,700 217,300
10:11 2.40 0 100 217,400
10:13 2.40 0 100 217,500
10:16 2.40 0 19,500 237,000
10:17 2.40 0 6,800 243,800
10:18 2.40 0 1,100 244,900
10:20 2.40 0 300 245,200
10:28 2.40 0 2,000 247,200
10:36 2.40 0 100 247,300
11:25 2.40 0 1,000 248,300
11:28 2.30 -0.10 50,000 298,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 12 (0.00) 0%
2017 105 (0.15) 0% 3 (0.00) 0%
2019 155 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2020 200 (0.08) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2021 200 (0.14) 0% 2.40 (0.00) 0%
2022 100 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2023 100 (0.00) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79530,80511,75340,73084,08338,336140,36282,30117,81862,000154,50694,334242,540171,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,299-694-773-852-2,465961,025-4,044582213,1123,31721,71115,382
Lợi nhuận sau thuế -1,299-782-782-866-2,57764979-4,05341772,5613,31216,80313,569
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,245-813-790-813-2,56464979-4,05341772,5613,31214,54812,449
Tổng tài sản330,468335,097347,981338,504335,097248,539252,927244,404295,498267,949284,242260,567180,485129,640
Tổng nợ42,24942,93255,03344,77442,9321554,6068,82255,86328,31944,78923,67539,8135,772
Vốn chủ sở hữu288,219292,166292,948293,729292,166248,384248,321235,582239,635239,631239,453236,892140,672123,869


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |