CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (fid)

1.50
-0.10
(-6.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.50
1.50
1.50
269,700
11.7K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
2.5
37 Bi
25 Mi
289,487
3.5 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 253,800
0 1.50 501,500
0.00 0 1.60 213,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 47.80 (1.45) 70.8%
DGW 60.30 (0.60) 11.8%
HHS 10.40 (0.05) 4.2%
VFG 76.40 (0.10) 3.8%
PET 26.40 (0.75) 3.2%
SGT 13.15 (-0.05) 2.3%
VPG 13.75 (0.00) 1.4%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%
SMC 13.95 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.50 -0.10 203,100 203,100
09:11 1.50 -0.10 1,000 204,100
09:15 1.50 -0.10 1,000 205,100
09:17 1.50 -0.10 10,400 215,500
09:19 1.50 -0.10 5,200 220,700
09:28 1.50 -0.10 6,800 227,500
09:29 1.50 -0.10 6,700 234,200
09:30 1.50 -0.10 5,500 239,700
09:31 1.50 -0.10 2,000 241,700
09:32 1.50 -0.10 1,000 242,700
09:37 1.50 -0.10 400 243,100
09:43 1.50 -0.10 100 243,200
10:10 1.50 -0.10 3,000 246,200
10:53 1.50 -0.10 700 246,900
11:10 1.50 -0.10 10,100 257,000
11:12 1.50 -0.10 200 257,200
11:14 1.50 -0.10 200 257,400
11:29 1.50 -0.10 1,000 258,400
13:10 1.50 -0.10 4,900 263,300
13:14 1.50 -0.10 4,000 267,300
13:32 1.50 -0.10 300 267,600
13:39 1.50 -0.10 100 267,700
13:49 1.50 -0.10 1,000 268,700
14:10 1.50 -0.10 1,000 269,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 12 (0.00) 0%
2017 105 (0.15) 0% 3 (0.00) 0%
2019 155 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2020 200 (0.08) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2021 200 (0.14) 0% 2.40 (0.00) 0%
2022 100 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2023 100 (0.00) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79530,80511,75340,73084,08338,336140,36282,30117,81862,000154,50694,334242,540171,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,299-694-773-852-2,465961,025-4,044582213,1123,31721,71115,382
Lợi nhuận sau thuế -1,299-782-782-866-2,57764979-4,05341772,5613,31216,80313,569
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,245-813-790-813-2,56464979-4,05341772,5613,31214,54812,449
Tổng tài sản330,468335,097347,981338,504335,097248,539252,927244,404295,498267,949284,242260,567180,485129,640
Tổng nợ42,24942,93255,03344,77442,9321554,6068,82255,86328,31944,78923,67539,8135,772
Vốn chủ sở hữu288,219292,166292,948293,729292,166248,384248,321235,582239,635239,631239,453236,892140,672123,869


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |