Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (hat)

41.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.70
41.70
41.70
41.70
0
22.2k
7.7k
5.4 lần
13%
35%
0.8
130 tỷ
3 triệu
2,764
42.0 - 17.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (0.20) 57.9%
DGW 61.30 (-0.20) 11.8%
HHS 9.80 (-0.25) 4.1%
VFG 68.00 (0.80) 3.3%
PET 24.70 (-0.40) 3.1%
SGT 12.40 (-0.05) 2.2%
VPG 14.90 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 79.00 (0.10) 1.0%
TLH 7.32 (-0.10) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.60 (-0.10) 0.6%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.80 (0.60) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.70 200 45.80 100
40.00 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 587.03 (0.59) 0% 19.37 (0.03) 0%
2018 668.56 (0.71) 0% 24.60 (0.03) 0%
2019 790 (0.81) 0% 15.80 (0.02) 0%
2020 701.62 (0.76) 0% 3.12 (0.01) 0%
2021 774.19 (0.45) 0% 7.28 (0.00) 0%
2022 749.30 (1.08) 0% 4.68 (0.02) 0%
2023 1,256.99 (0.16) 0% 18.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV159,978238,149422,082415,6691,234,4151,079,746448,690755,649813,490714,067590,482585,223529,712484,829
Tổng lợi nhuận trước thuế5338,5355,81015,38731,11423,7801,97811,33020,50937,00735,06319,7047,58631,193
Lợi nhuận sau thuế 4267,6414,69711,40324,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,95022,382
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4267,6414,69711,40324,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,95022,382
Tổng tài sản187,648194,482231,907212,661196,524174,384127,728160,575152,374168,901143,937118,839175,004137,097
Tổng nợ118,246120,614165,679151,131127,549108,03676,23897,21386,562103,90398,75577,484137,33043,330
Vốn chủ sở hữu69,40173,86866,22761,53068,97566,34851,49063,36265,81264,99845,18141,35537,67393,767


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |