CTCP Đầu tư Ego Việt Nam (hkt)

4.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.20
4.20
0
11.6k
0.2k
22.1 lần
1%
2%
1.1
26 tỷ
6 triệu
17,757
7.7 - 3.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 13.40 (-0.10) 37.2%
VIF 16.40 (-0.40) 17.3%
HNG 4.10 (0.03) 13.7%
BAF 28.10 (-0.30) 12.4%
ASM 11.85 (0.40) 11.9%
NSC 74.50 (-0.60) 4.0%
SSC 31.95 (0.00) 1.5%
HSL 5.46 (0.17) 0.5%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
APC 6.86 (0.00) 0.4%
PSW 7.90 (0.20) 0.4%
CTP 4.90 (0.30) 0.2%
HKT 4.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 900 4.50 800
4.20 1,000 4.60 2,900
4.10 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.06) 0% 12.03 (0.01) 0%
2017 63.23 (0.02) 0% 7.85 (0.00) 0%
2019 0 (0.12) 0% 0.42 (0.00) 0%
2020 800 (0.20) 0% 10 (0.00) 0%
2021 0 (0.03) 0% 4.98 (0.00) 0%
2022 384.37 (0.24) 0% 2.38 (0.00) 0%
2023 300 (0.01) 0% 4.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV53,55377,37144,35979,704215,651235,25431,438203,427120,81017,10019,88460,22058,78731,233
Tổng lợi nhuận trước thuế440-1014345795799807499332584859378,4745,3301,172
Lợi nhuận sau thuế 352-67387463461743500716471038557,7154,7991,049
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ352-67387463461743500716471038557,7154,7991,049
Tổng tài sản153,991120,954168,801156,958120,930131,875103,80498,364113,21777,32084,95883,13393,08650,188
Tổng nợ83,02550,23897,94986,29950,30261,70834,38129,30044,8699,01816,76015,79033,21919,042
Vốn chủ sở hữu70,96670,71670,85370,65870,62870,16769,42369,06468,34868,30168,19867,34359,86831,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |