CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

19
0.10
(0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
18
19.40
18
26,000
10.7k
0.3k
67.5 lần
3%
3%
1.6
134 tỷ
7 triệu
100,843
23.2 - 9.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (0.20) 57.9%
DGW 61.30 (-0.20) 11.8%
HHS 9.80 (-0.25) 4.1%
VFG 68.00 (0.80) 3.3%
PET 24.70 (-0.40) 3.1%
SGT 12.40 (-0.05) 2.2%
VPG 14.90 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 79.00 (0.10) 1.0%
TLH 7.32 (-0.10) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.60 (-0.10) 0.6%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.80 (0.60) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 400 19.30 2,800
18.90 12,900 19.40 3,900
18.80 15,500 20.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.30 0.10 200 200
09:13 19 0.80 800 1,000
10:50 18.50 0.30 100 1,100
13:36 18.60 0.40 100 1,200
13:54 18.60 0.40 900 2,100
13:56 19 0.80 100 2,200
13:57 18.90 0.70 100 2,300
13:58 18.80 0.60 100 2,400
14:10 19 0.80 15,300 17,700
14:15 19 0.80 2,000 19,700
14:21 19.40 1.20 100 19,800
14:25 19 0.80 2,000 21,800
14:27 19 0.80 200 22,000
14:44 19 0.80 4,000 26,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 80 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2019 90 (0.05) 0% 7 (0.00) 0%
2020 90 (0.01) 0% 6 (0.00) 0%
2021 0 (0.02) 0% 4.43 (0.00) 0%
2022 40 (0.04) 0% 4.16 (-0.00) -0%
2023 100 (0.03) 0% 4.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,13822,47910,50214,87374,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,78942,417
Tổng lợi nhuận trước thuế3423021,2286242,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,7421,320
Lợi nhuận sau thuế 2731728926241,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2731728926241,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Tổng tài sản77,62178,57584,76484,99978,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,64349,269
Tổng nợ1,3472,5666,2007,3272,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,39731,695
Vốn chủ sở hữu76,27476,00978,56477,67276,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,24517,574


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |