CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

15.80
1.30
(8.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
15
15.80
15
472,900
10.1K / 10.1K
0.1K / 0.1K
181.3x / 176.8x
1.4x / 1.4x
1% # 1%
1.6
110 Bi
8 Mi / 8Mi
17,073
20.1 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 1,700 15.80 200
15.60 6,500 15.90 2,900
15.50 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 69.6%
DGW 37.25 (-0.20) 11.0%
VFG 83.00 (2.60) 4.5%
SGT 19.10 (0.20) 3.8%
HHS 7.15 (0.10) 3.5%
PET 23.10 (0.20) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.40 (-0.05) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15 -0.70 40,000 40,000
09:32 15 -0.70 10,000 50,000
10:10 15.60 -0.10 500 50,500
10:26 15 -0.70 500 51,000
10:27 15 -0.70 159,500 210,500
10:42 15 -0.70 500 211,000
10:43 15 -0.70 2,800 213,800
11:11 15 -0.70 3,500 217,300
11:15 15 -0.70 25,000 242,300
11:16 15 -0.70 142,300 384,600
11:23 15.10 -0.60 50,000 434,600
11:24 15.10 -0.60 24,900 459,500
13:10 15.60 -0.10 100 459,600
13:25 15.70 0 3,000 462,600
14:10 15.80 0.10 1,400 464,000
14:11 15.80 0.10 100 464,100
14:12 15.70 0 200 464,300
14:14 15.70 0 1,000 465,300
14:16 15.70 0 1,300 466,600
14:30 15.80 0.10 1,000 467,600
14:31 15.80 0.10 1,000 468,600
14:46 15.80 0.10 4,300 472,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 80 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2019 90 (0.05) 0% 7 (0.00) 0%
2020 90 (0.01) 0% 6 (0.00) 0%
2021 0 (0.02) 0% 4.43 (0.00) 0%
2022 40 (0.04) 0% 4.16 (-0.00) -0%
2023 100 (0.03) 0% 4.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,5744,8377,13822,47974,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,78942,417
Tổng lợi nhuận trước thuế1,867-1,6563423022,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,7421,320
Lợi nhuận sau thuế 1,766-1,5882731721,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,766-1,5882731721,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Tổng tài sản78,49474,82777,62178,57578,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,64349,269
Tổng nợ2,0421411,3472,5662,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,39731,695
Vốn chủ sở hữu76,45274,68676,27476,00976,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,24517,574


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |