CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

10.30
0.10
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.30
10.30
10.20
25,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.8
1.1k
8 lần
3%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
88 tỷ
11 triệu
5,020
13.7 - 6.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 36.70 (0.70) 57.5%
DGW 61.00 (2.00) 12.3%
HHS 9.69 (0.59) 3.7%
VFG 71.00 (2.70) 3.3%
PET 24.80 (0.45) 3.1%
SGT 12.00 (-0.05) 2.2%
VPG 14.50 (0.35) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.00) 1.1%
CLM 79.90 (0.00) 1.1%
SMC 12.10 (0.20) 1.1%
TLH 7.30 (0.19) 0.9%
TSC 3.02 (0.02) 0.7%
PSH 4.67 (0.07) 0.7%
PSD 13.00 (0.20) 0.6%
AMV 3.30 (0.10) 0.5%
ABS 5.17 (0.08) 0.5%
PMG 7.39 (0.00) 0.5%
AAV 6.30 (0.50) 0.5%
JVC 3.26 (0.01) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 1,400 10.30 1,300
10.00 9,100 10.40 6,800
9.80 5,000 10.50 15,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 10.30 0.10 1,600 1,600
10:16 10.30 0.10 1,000 2,600
10:18 10.30 0.10 1,000 3,600
10:19 10.30 0.10 1,000 4,600
10:29 10.30 0.10 1,300 5,900
10:56 10.30 0.10 200 6,100
11:10 10.30 0.10 600 6,700
13:24 10.30 0.10 6,000 12,700
13:25 10.20 0 11,500 24,200
14:10 10.30 0.10 100 24,300
14:44 10.30 0.10 1,600 25,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 550 (0.42) 0% 16 (0.01) 0%
2018 400 (0.55) 0% 12.50 (0.01) 0%
2019 520 (0.42) 0% 12.80 (0.01) 0%
2020 520 (0.55) 0% 0 (0.01) 0%
2021 560 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 570 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2023 511.54 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,608120,582127,823126,201443,847423,632443,595549,296416,779547,586368,685422,769459,701812,220
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6533,2743,5404,94513,90113,70913,50813,27512,82012,52212,40216,00715,34924,578
Lợi nhuận sau thuế 2,9222,4292,8323,89010,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9222,4292,8323,89010,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,225
Tổng tài sản371,999169,335170,858185,067169,335193,726228,781158,150181,107175,126148,954168,609155,105195,845
Tổng nợ245,39745,58049,49366,51345,58070,995107,22638,04362,26557,47031,87350,63339,23176,772
Vốn chủ sở hữu126,603123,755121,365118,554123,755122,731121,556120,107118,842117,656117,082117,976115,874119,073


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |