CTCP Thép Mê Lin (mel)

6.70
0.60
(9.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.70
6.70
6.70
100
17.0K
0.3K
20.3x
0.4x
1% # 2%
1.9
92 Bi
15 Mi
694
8.5 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 300 6.40 200
0 6.50 700
0.00 0 6.60 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 69.6%
DGW 37.25 (-0.20) 11.0%
VFG 83.00 (2.60) 4.5%
SGT 19.10 (0.20) 3.8%
HHS 7.15 (0.10) 3.5%
PET 23.10 (0.20) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.40 (-0.05) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.70 0.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,300 (1.02) 0% 24 (0.01) 0%
2019 1,150 (1.08) 0% 19 (0.01) 0%
2020 900 (0.98) 0% 0 (0.01) 0%
2021 900 (0.69) 0% 0 (0.06) 0%
2022 900 (0.77) 0% 0 (0.00) 0%
2023 800 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV268,229158,081170,372177,361670,847774,293694,880974,9601,076,2721,024,3251,222,3361,065,122
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2402,3101,5356025,5707,12878,43810,6528,69418,12328,20919,050
Lợi nhuận sau thuế 9681,8491,2284814,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9681,8491,2284814,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Tổng tài sản703,185717,750691,538648,497648,497643,452706,992603,373649,015711,535725,878694,606
Tổng nợ447,945463,478439,116397,302397,302393,498450,920410,316464,304533,697547,243540,795
Vốn chủ sở hữu255,240254,272252,423251,195251,195246,748256,072193,057184,711177,838178,635153,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |